Chính tinh trong tử vi là gì? Cách xem chính tinh trong tử vi

Photo of author

Với những người tìm hiểu về tử vi, việc nắm vững các chính tinh là bước đầu tiên và quan trọng nhất để luận giải một lá số. Đây là những ngôi sao chủ chốt, có ảnh hưởng mạnh mẽ đến vận mệnh và tính cách của mỗi người. Hiểu rõ bản chất của các chính tinh không chỉ giúp bạn khám phá những bí mật trong lá số tử vi của chính mình mà còn hỗ trợ định hướng tương lai, đưa ra những quyết định phù hợp với số mệnh. Vậy, cách xem chính tinh trong tử vi như thế nào để có cái nhìn chính xác nhất?

Chính tinh là gì?

Các Chính tinh là những vì sao chủ chốt, giữ vị trí trung tâm trong hệ thống sao của Tử Vi Đẩu Số. Sức ảnh hưởng của chúng có thể định hình vận mệnh cá nhân một cách rõ rệt. Hiểu được bản chất của những tinh tú này là chìa khóa để luận giải, giúp bạn khám phá những khía cạnh sâu sắc nhất trong số mệnh của mình.

Chính tinh là gì?

Hệ thống Tử Vi Đẩu Số vận hành dựa trên 14 Chính tinh cốt lõi, được sắp xếp thành hai bộ sao riêng biệt. Vòng Tử Vi với sáu vì sao quyền lực như Tử Vi, Liêm Trinh, Thái Dương, Thiên Đồng, Vũ Khúc và Thiên Cơ, chịu trách nhiệm chính trong việc kiến tạo bản chất và đường đời của mỗi người.

Trong khi đó, vòng Thiên Phủ gồm tám sao: Thiên Phủ, Cự Môn, Thái Âm, Tham Lang, Thiên Tướng, Thiên Lương, Thất Sát và Phá Quân, có sức ảnh hưởng sâu sắc đến vấn đề sức khỏe và bối cảnh xã hội của đương số.

Cách xem chính tinh trong tử vi

Để xem chính tinh trong tử vi, bạn cần thực hiện theo các bước sau:

  • Xác định 14 chính tinh và vị trí trong lá số: Bạn cần nhận diện 14 chính tinh chính yếu và xem chúng tọa thủ ở những cung nào trong lá số tử vi của mình. Các chính tinh này thường xuất hiện ở một trong 12 cung như Mệnh, Quan Lộc, Tài Bạch, v.v.
  • Phân tích ý nghĩa của từng sao: Sau khi đã xác định được vị trí, bạn cần tìm hiểu ý nghĩa cụ thể của từng chính tinh đó. Mỗi chính tinh mang một đặc tính riêng, ảnh hưởng đến tính cách và các khía cạnh khác trong cuộc sống.
  • Xem xét sự tương tác giữa các sao: Một chính tinh không bao giờ đứng một mình. Bạn phải phân tích cách các chính tinh tương tác với nhau và với các phụ tinh khác trong cùng một cung hoặc ở các cung đối diện, tam hợp, nhị hợp. Sự kết hợp này sẽ tạo nên những ảnh hưởng phức tạp và sâu sắc hơn đến vận mệnh của bạn.

Bằng cách thực hiện các bước trên, bạn có thể giải mã lá số tử vi của mình một cách có hệ thống và đưa ra cái nhìn toàn diện hơn về tính cách, sự nghiệp, tài lộc và các khía cạnh khác của cuộc đời.

Cách xem chính tinh trong tử vi

Giải thích ý nghĩa của 14 chính tinh trong tử vi đẩu số

14 chính tinh trong tử vi đóng vai trò quan trọng, mỗi ngôi sao mang một ý nghĩa riêng biệt. Việc khám phá ý nghĩa của chúng sẽ giúp bạn luận giải tính cách và đường đời của bản thân một cách toàn diện. Từ đó, bạn không chỉ thấu hiểu những tiềm năng cá nhân mà còn nhận diện được các rào cản trên con đường sự nghiệp và cuộc sống, từ đó có sự chuẩn bị tốt nhất.

1. Tử Vi

  • Chính tinh Tử Vi là trung tâm của các vì sao, có phương vị ở cả Nam lẫn Bắc Đẩu Tinh.
  • Ngũ hành: Thổ
  • Loại sao: Đế tinh, cát tinh
  • Đặc tính: Quyền uy, tài lộc, phúc lộc
  • Tên gọi tắt: Tử

Đây là tinh tú đại diện cho tài lộc, có thể hóa giải tai ương từ những hung tinh, đồng thời khuếch đại may mắn của các sao tốt. Tử Vi còn có khả năng giúp đương số kéo dài tuổi thọ. Vì bản chất là một vì sao vô cùng tốt lành, nên ai có sao này tọa thủ cung Mệnh sẽ hưởng nhiều phúc khí.

Nếu sao Tử Vi đồng cung hoặc hội chiếu với các cát tinh như Lộc Tồn, Thiên Mã, Tả Phụ, Hữu Bật, Văn Khúc, Văn Xương, Thiên Việt, Thiên Khôi, Bát Tọa, Tam Thai, Phượng Các, Long Trì, Thiên Quý, Ân Quang, Phong Cáo, Thai Phụ, đương số sẽ có cuộc sống phú quý, giàu sang tột đỉnh. Kể cả khi không có sự hỗ trợ của những sao này, người có Tử Vi ở cung Mệnh vẫn có cuộc sống khá giả, sung túc và không thiếu thốn.

2. Thiên Cơ

Chính tinh Thiên Cơ là một trong những sao quan trọng trong tử vi, thường được biết đến như ngôi sao của trí tuệ, mưu lược và sự thông minh. Thiên Cơ còn mang đến khả năng ứng biến linh hoạt, tư duy sáng tạo và sự hiểu biết sâu rộng.

  • Ngũ hành: Mộc.
  • Loại sao: Phúc tinh
  • Đặc tính: Chủ về sự đa mưu túc trí, phúc thọ và tấm lòng hướng thiện.
  • Tên gọi tắt: Cơ

Người có Thiên Cơ tọa thủ cung Mệnh thường sở hữu khả năng phân tích đa chiều, giúp họ giải quyết các vấn đề phức tạp và tìm ra hướng đi khôn ngoan. Đương số sẽ gặt hái được nhiều thành công trong các ngành nghề đòi hỏi sự nhanh nhạy, khéo léo như tư vấn, nghiên cứu, biên tập hay các lĩnh vực sáng tạo, nghệ thuật.

Xem Thêm:  Giải mã giấc mơ trúng số báo điềm gì? Hên hay xui nên làm gì?

3. Thái Dương

  • Chính tinh Thái Dương thuộc chòm sao Nam Bắc Đẩu tinh. Đây là sao chủ về sự thịnh vượng, danh vọng, trí tuệ, lòng hào sảng và người nam giới trong gia đình. Thái Dương còn là biểu tượng của mặt trời, chiếu sáng khắp mọi nơi, đem lại sự sống và năng lượng cho vạn vật.
  • Ngũ hành: Hỏa.
  • Loại sao: Quý tinh
  • Đặc tính: Chủ về uy quyền, sự nghiệp, tài lộc, phúc thọ.
  • Tên gọi tắt: Nhật

Thái Dương tọa thủ ở cung Mệnh cho thấy đương số là người rộng lượng, ngay thẳng, tử tế và thường hay giúp đỡ cộng đồng. Mặc dù luôn tránh xa những chuyện rắc rối, họ vẫn có thể bị người khác hiểu lầm.

Giải thích ý nghĩa của 14 chính tinh trong tử vi đẩu số

Khi Thái Dương đồng cung với những tinh tú tốt lành như Tả Phù, Hữu Bật, Văn Xương, Văn Khúc, Thiên Khôi, Thiên Việt, đương số sẽ có một cuộc đời sung túc, hiển hách. Tuy nhiên, nếu Thái Dương rơi vào thế hãm địa hoặc đi cùng các sao xấu như Địa Không, Địa Kiếp, Kình Dương, Đà La, người đó dễ gặp thất bại trong sự nghiệp và thường bị kẻ xấu đố kỵ, cản đường.

4. Vũ Khúc

  • Chính tinh Vũ Khúc chủ về tài lộc, quyền uy và sự ổn định trong cuộc sống. Sao này được biết đến với tính cách mạnh mẽ, kiên định và khả năng quản lý tài chính tốt. Người có sao Vũ Khúc thường giỏi trong việc kiếm tiền, tích lũy tài sản và dễ đạt được thành tựu về vật chất.
  • Ngũ hành: Kim.
  • Loại sao: Tài tinh, Quyền tinh
  • Đặc tính: Chủ về tài lộc, quyền lực và uy tín.
  • Tên gọi tắt: Vũ

Người có Vũ Khúc tọa thủ Mệnh thường thể hiện sự quyết đoán, coi trọng đạo nghĩa và uy tín. Họ rất tự lập, không muốn dựa dẫm vào người khác. Với thái độ nghiêm túc trong công việc, họ tuân thủ các quy tắc và có tố chất lãnh đạo bẩm sinh.

Khi Vũ Khúc đóng tại các cung Tài Bạch, Quan Lộc và được hỗ trợ bởi các cát tinh như Tả Phù, Hữu Bật, Văn Xương, Văn Khúc, Thiên Khôi, Thiên Việt, đương số sẽ có một cuộc sống thịnh vượng, sự nghiệp thành công và tài chính vững vàng.

Ngược lại, nếu chính tinh Vũ Khúc nằm ở cung Tỵ, Hợi hoặc gặp các sao xấu như Kình Dương, Đà La, Địa Không, Địa Kiếp, đương số dễ vướng vào rắc rối tài chính, thất thoát của cải hoặc bị suy giảm quyền lực. Tính cách cứng nhắc quá mức cũng có thể gây cản trở trong các mối quan hệ cá nhân và công việc.

5. Thiên Đồng

  • Chính tinh Thiên Đồng mang tính chất phúc thiện, biểu trưng cho sự vui vẻ, lạc quan và may mắn. Đây là sao có khả năng mang lại sự bình an và suôn sẻ trong cuộc sống, đồng thời cũng có tính chất thay đổi, mềm mỏng và dễ thích nghi.
  • Ngũ hành: Thủy.
  • Loại sao: Phúc tinh
  • Đặc tính: Chủ về may mắn, hưởng thụ, phúc thọ, tài lộc và phước lành.
  • Tên gọi tắt: Đồng

Với bản chất là một phúc tinh, người có Thiên Đồng tọa cung Mệnh thường sống thọ và sở hữu năng khiếu văn chương, âm nhạc. Tuy nhiên, điểm yếu của họ là kỹ năng giao tiếp chưa tốt.

Trong bất kỳ cung nào của lá số tử vi, sao Thiên Đồng đều mang lại những điều tốt lành, giúp hóa giải vận rủi và tai ương. Dù không mạnh về tài chính như Vũ Khúc hay Thiên Phủ, Thiên Đồng lại đem đến cuộc sống an nhàn và khả năng quản lý tiền bạc vững vàng. Người có sao này ở Mệnh biết cách tận hưởng cuộc sống và không quá bận tâm về vật chất.

Mặt khác, nếu chính tinh Thiên Đồng gặp phải các sao xấu như Phá Quân, Thiên Không, Cự Môn, Hóa Kỵ, Địa Không, Địa Kiếp, Kình Dương, Đà La, Kiếp Sát, Phá Toái, đương số có thể trở nên thiếu quyết đoán, dễ thay đổi và gặp trở ngại trong việc xác định phương hướng cuộc đời.

6. Liêm Trinh

  • Chính tinh Liêm Trinh là một trong những sao quan trọng, mang tính chất vừa phúc thiện vừa sát phạt, biểu trưng cho sự chính trực, mạnh mẽ nhưng cũng có sự lạnh lùng, cương nghị. Sao này liên quan đến các khía cạnh về quyền lực, quản lý và đôi khi là sự tranh đấu trong cuộc sống.
  • Ngũ hành: Hỏa.
  • Loại sao: Quyền tinh, hung tinh:
  • Đặc tính: Hình phạt, trại giam, quyền lực, uy nghi, khôn khéo.
  • Tên gọi tắt: Liêm

Người có Liêm Trinh tọa thủ ở cung Mệnh thường sở hữu bản lĩnh kiên cường, sẵn sàng đối mặt với gian nan để đạt được thành tựu và quyền lực. Họ có tính cách mạnh mẽ, quyết đoán và luôn hướng đến mục tiêu rõ ràng. Mặc dù vậy, cuộc đời họ không thiếu những cuộc tranh đấu và thử thách. Đương số phù hợp với các công việc đòi hỏi sự kiểm soát và kỷ luật, như quản lý hay chính trị.

Giải thích ý nghĩa của 14 chính tinh trong tử vi đẩu số

Tuy nhiên, nếu Liêm Trinh hội chiếu với các sao xấu như Thất Sát, Phá Quân, Tham Lang hay Đà La, Hỏa Tinh, Linh Tinh, Hóa Kỵ, người đó có thể trở nên bướng bỉnh, thiếu kiên nhẫn và dễ hơn thua với người khác.

7. Thiên Phủ

  • Chính tinh Thiên Phủ là sao chủ về tài lộc, phúc đức, quyền quý và sự ổn định. Thiên Phủ là sao mang tính chất che chở, bảo vệ và tích lũy, biểu tượng cho sự giàu có, phúc lộc và khả năng quản lý tài sản.
  • Ngũ hành: Thổ.
  • Loại sao: Tài tinh, Quyền tinh
  • Đặc tính: Chủ về phúc lộc, uy nghi, tài năng, quyền lực.
  • Tên gọi tắt: Phủ
Xem Thêm:  Tử vi tuổi Dậu năm Ất Tỵ 2025: Tài lộc khởi sắc - Sự nghiệp phát triển

Người sở hữu sao Thiên Phủ tại cung Mệnh thường có tính cách điềm tĩnh, yêu thích sự an toàn và sống một cuộc đời an nhàn, sung túc. Họ là người có phước lành, được mọi người quý mến và luôn duy trì được sự ổn định trong cuộc sống.

Đặc biệt, nữ mệnh Thiên Phủ thường rất mực dịu dàng, có khả năng giải quyết mọi việc một cách khéo léo và mang khí chất của một quý phu nhân. Tài ăn nói và khả năng ngoại giao của họ cũng rất tốt. Họ có thể xử lý các vấn đề bằng lý trí, không để cảm xúc ảnh hưởng đến quyết định.

Dù vậy, khi Thiên Phủ gặp phải các sao xấu như Phá Quân, Thiên Không, Cự Môn, Hóa Kỵ, Kình Dương, Đà La, Kiếp Sát, Phá Toái hoặc bị Tuần Triệt án ngữ, đương số có thể gặp sóng gió trong việc giữ gìn tài sản hoặc duy trì sự nghiệp. Tuy nhiên, nhờ bản chất kiên trì và thận trọng, họ vẫn có thể vượt qua mọi trở ngại.

8. Thái Âm

  • Chính tinh Thái Âm là sao đại diện cho mặt trăng, mang ý nghĩa về tài lộc, phúc thọ, sự dịu dàng, mềm mại và trí tuệ. Thái Âm là sao chủ về nữ giới, tài sản, tiền bạc, thường thể hiện những yếu tố về tinh thần và cảm xúc.
  • Ngũ hành: Thủy
  • Loại sao: Phúc tinh, Phú tinh
  • Đặc tính: Chủ về sự tự chủ, độc lập, tiền bạc, phúc thọ, đôi mắt, người mẹ, vợ.
  • Tên gọi tắt: Nguyệt

Người có Thái Âm tọa Mệnh thường sở hữu trí tuệ, sự khiêm tốn và tài năng giao tiếp. Họ còn có trí tưởng tượng phong phú, khả năng hùng biện xuất sắc và tâm hồn nhạy cảm. Đương số đặc biệt có hứng thú với triết học, tâm lý học và các lĩnh vực nghệ thuật.

Nam mệnh Thái Âm thường có sức hút tự nhiên, dễ dàng kết giao với phái nữ nhờ phong thái phóng khoáng, lãng tử. Trong khi đó, nữ mệnh có thể làm say lòng nhiều chàng trai bởi vẻ đẹp duyên dáng và cách nói chuyện nhẹ nhàng, truyền cảm.

Khi Thái Âm hội chiếu với các sao xấu như Đà La, Kình Dương hoặc bị Triệt, Tuần án ngữ, đương số có thể đối mặt với thách thức về tài chính, sức khỏe hoặc các mối quan hệ. Mặc dù vậy, với bản chất là một phúc tinh hiền hòa, những rủi ro thường không quá nghiêm trọng và có khả năng được hóa giải.

9. Tham Lang

  • Chính tinh Tham Lang là sao nằm trong nhóm sao Bắc Đẩu. Sao này đại diện cho sự ham muốn, hưởng thụ, tham vọng và là một trong những sao chủ về phúc lộc, tiền tài nhưng cũng mang tính chất phức tạp, thiện ác lẫn lộn. Ngôi sao này vừa có thể ban phúc lại vừa mang đến nhiều điều hung hại.
  • Ngũ hành: Thủy.
  • Loại sao: Dâm tinh, tù tinh
  • Đặc tính: Chủ về quyền lực, sự uy nghi, tai ương và họa phúc.
  • Tên gọi tắt: Tham

Người có Tham Lang tọa Mệnh thường mang trong mình hoài bão lớn, nhưng cũng dễ sa vào những cám dỗ xa hoa. Tuy nhiên, nếu biết tiết chế và có mục tiêu rõ ràng, họ có thể gặt hái được những thành công vượt trội. Đương số còn có tài ăn nói và khả năng ứng biến linh hoạt.

Bất kể giới tính, người có Tham Langcung Mệnh đều có sức hấp dẫn đặc biệt. Họ thu hút người khác giới nhờ tài ăn nói khéo léo và phong thái quyến rũ tự nhiên.

10. Cự Môn

  • Chính tinh Cự Môn là một trong những sao của Bắc Đẩu, mang tính chất tốt lẫn xấu. Sao này thường đại diện cho sự thị phi, khẩu thiệt, tranh cãi, mâu thuẫn, nhưng đồng thời cũng thể hiện trí tuệ, sự thông minh và tài năng ngôn ngữ.
  • Ngũ hành: Thủy.
  • Loại sao: Ám tinh
  • Đặc tính: Chủ về sự lý giải, lập luận, giỏi ăn nói, thị phi, đàm tiếu, đa nghi và nội tâm.
  • Tên gọi tắt: Cự

Người có Cự Môn tọa thủ ở cung Mệnh thường sở hữu trí tuệ sắc bén nhưng lại hay gặp rắc rối, xung đột. Họ có tính cách bảo thủ, thích phê phán và khó hòa nhập. Cuộc sống của đương số thường trải qua nhiều biến động, nhất là trong các mối quan hệ cá nhân.

Giải thích ý nghĩa của 14 chính tinh trong tử vi đẩu số

Khi chính tinh Cự Môn hội chiếu với các cát tinh như Tả Phù, Hữu Bật, Văn Xương, Văn Khúc, Thiên Khôi, Thiên Việt, người đó có tài ăn nói và khả năng giao tiếp xuất sắc. Tuy nhiên, họ cần phải nỗ lực không ngừng để vượt qua những khó khăn và đạt được thành công trong đời.

11. Sao Thiên Tướng

  • Chính tinh Thiên Tướng là ngôi sao tốt, thường được xem là biểu tượng của quyền lực, sức mạnh và sự lãnh đạo. Sao này chủ về sự tốt bụng, uy nghi, khả năng bảo vệ, giúp đỡ người khác và mang lại sự ổn định trong cuộc sống.
  • Ngũ hành: Thủy.
  • Loại sao: Quyền tinh, dũng tinh
  • Đặc tính: Chủ về sự đấu tranh và phúc hậu, lương thiện.
  • Tên gọi tắt: Tướng

Người sở hữu sao Thiên TướngMệnh thường có khả năng quản lý xuất sắc, thu hút được sự chú ý và có sức ảnh hưởng tích cực đến những người xung quanh. Sao này còn mang lại sự thăng tiến trong sự nghiệp và những cơ hội tài chính.

Xem Thêm:  Tuổi thìn sinh năm bao nhiêu? Xem tử vi tuổi thìn mới nhất

Tuy nhiên, để phát huy tối đa năng lực của Thiên Tướng, đương số cần phải biết sử dụng quyền lực của mình một cách khôn ngoan. Hơn nữa, người có sao này còn nổi bật với tính cách thẳng thắn, không giả dối, luôn sẵn lòng giúp đỡ người hoạn nạn và bất bình trước cái ác. Họ là những người biết suy nghĩ thấu đáo và luôn giữ sự khiêm tốn.

Điểm yếu của người có Thiên Tướng tọa cung Mệnh là tính cẩn thận quá mức, suy nghĩ nhiều, thiếu sự thực tế và dễ hài lòng với hiện tại. Sự bất an thường trực có thể khiến họ bỏ lỡ những cơ hội phát triển trong sự nghiệp.

12. Sao Thiên Lương

Chính tinh Thiên Lương là sao gắn liền với những yếu tố như tình cảm, công danh và sự hòa hợp trong cuộc sống. Ngôi sao này chủ về sự giàu sang, phú quý và tuổi thọ. Người có sao Thiên Lương trên lá số thường có tính cách quyết đoán, ôn hòa và giàu lòng thương người.

  • Ngũ hành: Mộc.
  • Loại sao: Phúc Tinh, Thọ Tinh, Ấm tinh
  • Đặc tính: Sự che chở, phúc thọ, tình yêu thương, sức khỏe, may mắn.
  • Tên gọi tắt: Lương

Người có Thiên Lương tọa Mệnh thường mang vẻ ngoài điềm tĩnh, khiêm nhường và dày dặn kinh nghiệm. Họ là người rất nguyên tắc, luôn tuân thủ những quy định đã đề ra. Họ cũng đề cao thành quả mình tạo ra và rất khó chấp nhận những sai sót hay khuyết điểm của bản thân.

Nữ mệnh Thiên Lương thường có cuộc sống phú quý, sung túc và nhiều tài năng. Với vẻ ngoài xinh đẹp cùng tính cách ôn hòa, họ dễ dàng chiếm được cảm tình của mọi người xung quanh.

Tuy nhiên, nếu chính tinh Thiên Lương hội chiếu với các sao xấu như Địa Không, Địa Kiếp, Kình Dương, Đà La, Hỏa tinh, Linh tinh, đương số có thể đối mặt với nhiều rắc rối, phiền muộn và thị phi trong cuộc sống.

13. Thất Sát

Chính tinh Thất Sát là ngôi sao trong chòm sao Nam Đẩu tinh, mang tính quyết đoán và năng lượng mạnh mẽ.

  • Ngũ hành: Kim.
  • Loại sao: Quyền tinh
  • Đặc tính: Chủ về sự chinh phục, chiến đấu và sân hận, sát phạt, uy lực mạnh mẽ.
  • Tên gọi tắt: Sát

Người có Thất Sát tọa thủ Mệnh thường sở hữu bản lĩnh kiên cường, tự tin và dám hành động. Họ không bao giờ lùi bước trước khó khăn và luôn khao khát những cơ hội mới. Tuy nhiên, tính cách hiếu thắng đôi khi khiến họ dễ nổi nóng khi bị làm trái ý, và biểu cảm giận dữ thường hiện rõ trên gương mặt.

Đương số cũng là người có xu hướng vội vàng, thiếu kiên nhẫn nên khó nhận được sự nể trọng từ đồng nghiệp và cấp trên. Dù là nam hay nữ, người có sao Thất Sát đều phải trải qua nhiều gian truân để đạt được thành công.

14. Phá Quân

Chính tinh Phá Quân là chòm sao nằm ở Bắc Đẩu tinh, chủ về sự liều lĩnh, dũng cảm, quả quyết và gan dạ, hung bạo.

  • Ngũ hành: Thủy.
  • Loại sao: Hung tinh, hao tinh
  • Đặc tính: Chủ về sự tan tác, phá hoại, mạnh mẽ, hung hăng và bạo lực.
  • Tên gọi tắt: Phá

Người có Phá Quân tọa thủ Mệnh thường sở hữu cá tính mạnh mẽ và sự kiêu ngạo. Họ đôi khi tự phụ, không thích bị người khác kiểm soát, và dễ nổi nóng, điều này gây ảnh hưởng xấu đến các mối quan hệ xã hội.

Khi chính tinh Phá Quân hội chiếu với các cát tinh như Tả Phù, Hữu Bật, Văn Xương, Văn Khúc, Thiên Khôi, Thiên Việt, người đó sẽ có tính cách nghiêm khắc hơn, có khả năng thao túng và luôn giữ vững quan điểm cá nhân.

Tuy nhiên, nếu gặp phải các hung tinh như Thiên Không, Cự Môn, Hóa Kỵ, Địa Không, Địa Kiếp, Kình Dương, Đà La, Kiếp Sát, Phá Toái, tính cách của họ dễ trở nên cực đoan.

Cả nam và nữ mệnh Phá Quân đều có xu hướng hành động theo cảm hứng nhất thời, thiếu kiên nhẫn và hay bỏ dở công việc. Khi mâu thuẫn xảy ra, họ có thể có xu hướng dùng bạo lực để giải quyết.

Việc nắm rõ ý nghĩa của các chính tinh trong tử vi là bước đệm quan trọng để bạn tự khám phá những đặc điểm nổi bật về tính cách và vận mệnh của mình. Hi vọng qua bài viết này, bạn đã có cái nhìn tổng quan về cách xem chính tinh trong tử vi để bước đầu luận giải lá số của bản thân.

Để biết thêm các thông tin chi tiết về các sao khác trong tử vi, bạn có thể truy cập vào AI Hay với tính năng xem tử vi theo ngày sinh, kèm theo nhiều tiện ích tra cứu khác.

Rate this post

Leave feedback about this

  • Rating