120 stt chửi có văn hóa, sâu cay mà nghe vẫn sang

Photo of author

Nếu bạn muốn châm chọc người khác một cách khéo léo mà vẫn giữ được sự lịch thiệp, hãy thử áp dụng những câu chửi văn minh mà 35express gợi ý dưới đây. Những câu nói này vừa sắc sảo mà không thô tục, đảm bảo khiến đối phương phải lặng thinh chịu trận.

Định nghĩa về chửi văn minh

Chửi là việc sử dụng những lời lẽ thô tục và cay nghiệt nhằm xúc phạm người khác. Tuy nhiên, cần phân biệt giữa chửi thề và chửi có văn hóa. Chửi thề là dùng ngôn từ xúc phạm, thô bạo để tấn công đối phương. Ngược lại, chửi có văn hóa là sử dụng những câu nói sắc bén, thâm thúy để nói bóng gió, khiến đối phương cảm thấy bị xúc phạm nhưng không thể phản kháng một cách rõ ràng.

Định nghĩa về chửi văn minh

50 stt chửi văn minh đủ mọi chủ đề

  1. Nếu ai đó nói xấu sau lưng bạn, hãy đối mặt và nói: “Tao không chỉ tệ mà còn độc ác nữa, baby à!”
  2. Lưỡi dao lam, vừa mỏng vừa sắc; lời thiên hạ, vừa bẩn vừa tanh.
  1. Đừng bao giờ gọi ai đó là CON CHÓ, vì như thế chẳng khác nào bạn đang khen họ sống có tình nghĩa.
  2. Đôi khi, tớ muốn sống như bạn, người mà sinh ra đã có bản tính độc ác trong người.
  1. Trước mặt thì chia sẻ, sau lưng thì chia rẽ. Xin lỗi, hai chữ TÌNH BẠN, bạn không xứng đáng đứng cùng tôi.
  2. Lưu manh giả dạng trí thức, khốn nạn mà giả dạng dễ thương.
  3. Đừng lãng phí những ngày đẹp trời chỉ để quan tâm những lời nói của thiên hạ.
  4. Cuộc sống thì hối hả, bon chen; con người thì hồn nhiên giả tạo.
  5. Nếu ai đó nói xấu bạn, hãy bỏ qua. Hãy sống sao cho người ta thấy bạn sống tốt hơn gấp vạn lần so với những gì họ nói.
  6. Những kẻ chỉ biết nói xấu sau lưng chỉ là những kẻ sẽ mãi đứng đằng sau chúng ta. Cuộc đời luôn nhìn về phía trước, chứ đâu ai muốn nhìn lại phía sau mãi.
    Nếu không tử tế thì đừng có đẹp trai.
  7. Người ta đã cố gắng nói dối, thì mình ngại gì mà không giả vờ tin.
  8. Luật đời dạy em cách giả tạo, em đáp lại đời bằng bản chất của riêng mình.
  9. Tớ không phải là nai, tớ là cáo, có khi tớ còn lươn lẹo hơn cả hồ ly.
  10. Nếu chỉ nhìn bề ngoài mà đoán được một người, thì trên đời này đã không còn tồn tại hai chữ “không ngờ”.
  11. Sống ở đời, bạn phải biết cái khôn nằm đâu, chứ đừng tỏ vẻ, hình như bộ não của bạn không được xoắn lắm.
  12. Ghen ăn tức ở, đời nào cũng nát, vì thế không bao giờ ngóc đầu lên nổi.
  13. Thà khốn nạn công khai còn hơn giả vờ thánh thiện.
  14. Đừng có xấu mà lại bày đặt hư cấu, nói nhảm mà còn không biết xấu hổ.
  15. Khi bạn chỉ biết đứng đằng sau và chỉ trỏ, thì có nghĩa là bạn đang thua kém người ta rất nhiều.
  16. Đời không trả tiền diễn, mà sao bạn cứ đam mê đóng kịch.
  17. Đừng bao giờ gọi ai đó là con chó, vì như thế chẳng khác nào bạn đang khen họ sống có tình nghĩa.
  18. Tôi nhịn không phải vì tôi hiền, mà vì bạn chưa đủ tư cách để làm phiền đến tôi.
  19. Em cứ tưởng sau khi chia tay anh, em có thể quên đi phần nào ký ức về anh. Ai ngờ… EM QUÊN SẠCH.
  20. Đời thì hối hả, bon chen; con người thì nhỏ nhen, giả tạo.
  21. Đừng cãi lý với kẻ sai, đừng bắt tay với kẻ xấu, đừng chiến đấu với kẻ liều, đừng nói nhiều với kẻ ngu.
  22. Tôi chỉnh sửa hình ảnh còn hơn bạn chỉnh sửa nhân cách.
  23. Hãy cẩn thận với những kẻ nói xấu người khác với bạn, vì họ cũng có thể nói xấu bạn với người khác.
  24. Chân thành quá mức là một cái tội, tin người quá vội là một cái ngu.
  25. Họ cười tôi vì tôi khác biệt, tôi cười họ vì họ quá giống nhau.
  26. Thượng đế tạo ra con người để nói ghét khi ghét, nói thích khi thích chứ không phải để đóng kịch và rối loạn cảm xúc.
  27. Bạn phê phán tôi không tốt, vậy bạn đã đủ tốt để phán xét chưa?
  28. Đồng xu có hai mặt nhưng chỉ một giá trị, con người có một mặt nhưng lại hai lòng.
  29. Hãy học thật tốt để sau này làm bác sĩ, để xem lòng người giả tạo đến mức nào.
  30. Cuộc đời là một vở kịch dài, bạn diễn vai bi hay vai hài cũng không khiến tôi bận tâm.
  31. Nếu không tốt thì đừng nói đạo lý, nghe thật khó chịu!
  32. Trên đời này có hai thứ không nên bỏ lỡ: một là tiền và hai cũng là tiền.
  33. Hạt tiêu tuy nhỏ mà cay, đồng tiền tuy bé mà thay lòng người.
  34. Thà khốn nạn công khai còn hơn giả vờ thánh thiện.
  35. Em lạc anh giữa dòng người đông đúc, em mất anh vì sự lén lút của người thứ ba.
  36. Điếu thuốc tàn trong làn khói trắng, đời khốn nạn biết kết bạn cùng ai.
  37. Không phải cứ thân thiết mới là bạn, đời còn nhiều kẻ khốn nạn đội lốt bạn thân.
  38. Nói xấu người khác, sướng miệng nhưng hại thân.
  39. Ghen ăn tức ở thì đời nào cũng nát, tham lam độc ác thì vạn kiếp cũng tàn.
  40. Tiền rách vẫn còn giá trị, nhưng nhân cách rách thì chỉ là đồ bỏ đi.
  41. Lớn rồi, phải biết che đậy cảm xúc. Ném đá thì phải biết giấu tay. Thủ đoạn rất hay nhưng phải giả vờ là người bị hại.
  42. Khi nói, người ta có thể ấp úng, nhưng khi chửi nhau thì không bao giờ.
  43. Lưỡi không xương, trăm đường lắt léo. Nói không khéo, mồm mất răng.
  44. Thân gửi mấy bạn nói xấu sau lưng mình, có giỏi thì nói thẳng trước mặt mình đi.
  45. Chào cưng, dư luận lắm lời. Có giỏi thì sống hộ đời mình luôn nha.
  46. Người ta đội mũ bảo hiểm để bảo vệ não, còn những kẻ không có não thì đội chỉ tổ nóng đầu thêm.
50 stt chửi văn minh đủ mọi chủ đề

70 stt chửi văn minh bằng tiếng Anh cực sang

1. **Chết đi!**  

   *Drop dead!*

2. **Đừng nhìn tao như thế!**  

   *Don’t look at me like that!*

3. **Ai nói thế?**  

   *Who says?*

70 stt chửi văn minh bằng tiếng Anh cực sang

4. **Mày có biết mấy giờ rồi không?**  

   *Do you know what time it is?*

5. **Liên quan gì đến mày!**  

   *It’s none of your business!*

6. **Mặt mày cũng dày thật đấy!**  

   *You have a lot of nerve!*

7. **Mày làm tao tức chết rồi!**  

   *You piss me off!*

8. **Đừng quấy rầy/nhĩu tao!**  

   *Don’t bother me!*

9. **Cút ngay khỏi mặt tao!**  

   *Get out of my face!*

10. **Tao không muốn nhìn thấy mặt mày nữa!**  

    *I don’t want to see your face!*

11. **Mày tưởng mày là ai?**  

    *Who do you think you are?*

12. **Mày điên rồi!**  

    *You’re crazy!*

13. **Cút đi!**  

    *Get lost!*

14. **Câm miệng!**  

    *Shut up!*

15. **Do tự mày chuốc lấy!**  

    *You asked for it!*

16. **Tao chịu hết nỗi mày rồi!**  

    *I can’t take you any more!*

17. **Tránh xa tao ra!**  

    *Get away from me!*

18. **Mày thật quá quắt/đáng!**  

    *You’ve gone too far!*

19. **Mày muốn gì?**  

    *What do you want?*

20. **Chuyện quái gì đang diễn ra vậy?**  

    *What the hell is going on?*

21. **Đồ con lợn!**  

    *The dirty pig!*

22. **Chó con!**  

    *Uppy!*

23. **Mẹ kiếp!**  

    *What a life! Oh, hell!*

24. **Khốn kiếp!**  

    *God-damned!*

25. **Đồ hèn nhát!**  

    *You really chickened out!*

26. **Thằng chó này!**  

    *You’re such a dog!*

27. **Mày muốn chết à?**  

    *Do you wanna die? (Wanna die?)*

28. **Đừng chõ mũi vào chuyện của tao!**  

    *Keep your nose out of my business!*

29. **Đừng chõ mõm vào chuyện của tao!**  

    *Keep your mouth out of my business!*

30. **Thằng vô lại!**  

    *You scoundrel!*

31. **Biến đi! Tao chỉ muốn được yên thân một mình!**  

    *Go away! I want to be left alone!*

32. **Mẹ kiếp!**  

    *Damn it!*

33. **Đồ keo kiệt!**  

    *What a tightwad!*

34. **Thằng ngu!**  

    *You idiot! (What a jerk!)*

35. **Đủ rồi đấy! Chịu hết nổi rồi!**  

    *That’s it! I can’t put up with it!*

36. **Biến đi! Cút đi!**  

    *Go away! (Take a hike! Buzz off! Beat it! Go to hell…)*

37. **Mày không có óc à?**  

    *Are you an airhead?*

38. **Thằng khốn nạn!**  

    *You’re such a jerk!*

39. **Đừng có ngu quá chứ!**  

    *Don’t be such an ass!*

40. **Vô lý!**  

    *Nonsense!*

41. **Tức quá đi!**  

    *How irritating!*

42. **Đồ dở hơi!**  

    *Up yours!*

43. **Mày không đáng một xu!**  

    *You’re not worth a dime!*

44. **Đồ vô dụng!**  

    *Useless!*

45. **Mày là một trò đùa!**  

    *You’re a joke!*

46. **Câm mồm lại và nghe đây!**  

    *Shut your mouth and listen!*

47. **Đừng có lải nhải nữa!**  

    *Stop whining!*

48. **Mày chẳng hiểu gì cả!**  

    *You don’t get it!*

49. **Mày là đồ hèn!**  

    *You’re a coward!*

50. **Mày làm tao buồn nôn!**  

    *You make me sick!*

51. **Mày đúng là thảm họa!**  

    *You’re a disaster!*

52. **Cút khỏi cuộc đời tao!**  

    *Get out of my life!*

53. **Mày chỉ là một kẻ thất bại!**  

    *You’re a loser!*

54. **Mày đang đùa với lửa đấy!**  

    *You’re playing with fire!*

55. **Mày là kẻ hai mặt!**  

    *You’re two-faced!*

56. **Đừng giả tạo nữa!**  

    *Stop being fake!*

57. **Mày chẳng đáng tin chút nào!**  

    *You’re not trustworthy!*

58. **Mày chỉ biết nói mồm!**  

    *You’re all talk!*

59. **Mày chẳng có giá trị gì!**  

    *You’re worthless!*

60. **Đừng làm phiền tao nữa!**  

    *Stop bothering me!*

61. **Mày là một trò hề!**  

    *You’re a clown!*

62. **Mày chẳng là gì đối với tao!**  

    *You’re nothing to me!*

63. **Mày là kẻ tự cao tự đại!**  

    *You’re a narcissist!*

64. **Mày chỉ biết nghĩ cho bản thân!**  

    *You’re so selfish!*

65. **Mày là một kẻ dối trá!**  

    *You’re a liar!*

66. **Mày sống chỉ để gây rắc rối!**  

    *You live just to cause trouble!*

67. **Mày là đồ ăn hại!**  

    *You’re a burden!*

68. **Mày đúng là kẻ thất bại thảm hại!**  

    *You’re a pathetic loser!*

69. **Mày chẳng có gì đáng tự hào!**  

    *You have nothing to be proud of!*

70. **Mày chỉ biết xấu hổ người khác!**  

    *You only bring shame!*

Mong rằng bài viết này sẽ mang đến cho bạn danh sách status chửi có văn hóa, giúp bạn vừa giải tỏa bực tức, xả hận, vừa thể hiện được sự học thức, văn minh và lịch sự của mình nhé! Theo dõi 35express mỗi ngày để cập nhật nhiều thông tin hay ho và thú vị khác nữa. 

Rate this post

Leave feedback about this

  • Rating