“Trà xanh” là một cụm từ đang “gây bão” trên mạng xã hội, thường được dùng để chỉ những người mang vẻ ngoài trong sáng, hồn nhiên nhưng ẩn chứa sự tính toán và gian xảo. Đặc biệt, thuật ngữ này thường gắn liền với việc chen chân vào mối quan hệ của một cặp đôi. Vậy “trà xanh là gì?” và cụm từ này phổ biến khi nào? 35express sẽ cùng bạn khám phá ý nghĩa và nguồn gốc của hiện tượng ngôn ngữ này.
“Trà xanh” là gì?
“Trà xanh” (có nguồn gốc từ tiếng Trung Quốc: 绿茶婊 – Greentea bitch – Trà xanh biểu) là thuật ngữ chỉ những người, thường là phụ nữ, mang vẻ ngoài trong sáng, ngây thơ nhưng bên trong lại có tính cách mưu mô, gian xảo và thích thao túng. Những người này thường có xu hướng đóng vai “nạn nhân” và tìm cách phá hoại mối quan hệ của người khác.

Cụm từ này được ghép từ hai thành phần chính:
- Trà xanh (绿茶 – lǜchá): Đại diện cho vẻ ngoài trong trẻo, thanh cao, dễ khiến người khác tin tưởng.
- Biểu (婊 – biăo): Một từ mang tính chất “miệt thị”, ban đầu dùng để chỉ người phụ nữ làm nghề mại dâm.
Khi du nhập vào Việt Nam, từ này đã được “nói giảm nói tránh” thành “em gái trà xanh” hoặc “em trai trà xanh” để làm giảm bớt tính xúc phạm. Tuy nhiên, bản thân chữ “biểu” (婊) mang nặng hàm ý phân biệt giới tính, được xây dựng từ định kiến “trọng nam khinh nữ”, phản ánh những định kiến “ngầm” vẫn tồn tại một cách vô thức trong xã hội.
Trà xanh phổ biến khi nào?
Cụm từ “trà xanh” (ban đầu là “trà xanh biểu”) trở thành một từ khóa “hot” trên mạng xã hội Trung Quốc vào năm 2013. Thời điểm đó, tại tỉnh Hải Nam, một triển lãm du thuyền và các món hàng xa xỉ được tổ chức, thu hút nhiều nhân vật nổi tiếng và quyền lực. Bề ngoài, sự kiện này được giới thiệu như nơi gặp gỡ và nghỉ dưỡng của giới đại gia.

Tuy nhiên, những hình ảnh về “cuộc chơi” này sớm bị lộ ra, cho thấy nó không khác gì một sự kiện mại dâm quy mô lớn với sự tham gia của nhiều người mẫu và diễn viên. Với vẻ ngoài “thánh thiện, trong sáng” như trong quảng cáo nước giải khát trà xanh, các người mẫu dính scandal nhanh chóng bị cư dân mạng gắn mác châm biếm là “trà xanh biểu”.
Những từ ngữ mang nặng tính miệt thị này đã lan truyền nhanh chóng qua mạng xã hội Trung Quốc, làm vấn đề về bắt nạt trực tuyến trở nên trầm trọng hơn. Nghiên cứu cũng chỉ ra rằng, người ta có xu hướng sử dụng ngôn ngữ nặng nề, “mạt sát” hơn trên môi trường mạng. Từ “trà xanh biểu” đã sớm trở thành từ ngữ mang hàm ý miệt thị và thù ghét phụ nữ (misogynistic language). Theo thời gian, cụm từ này còn được cư dân mạng gắn nhiều hơn tới vẻ ngoài, cách ăn mặc và trang điểm của một cô gái. Những danh sách “dấu hiệu của một trà xanh” tập trung nhiều về vẻ bề ngoài nhanh chóng được mạng xã hội lan truyền, dùng “định kiến khuôn mẫu” (stereotype) để “dán nhãn” (label) phụ nữ dựa trên vẻ ngoài của họ.
Cách dùng “Trà xanh” chính xác nhất
Theo thời gian, để phân loại các dạng phụ nữ khác nhau, nhiều từ ngữ tương tự đã ra đời như: “em gái trà sữa”, “chị gái cà phê đen”, “hồng trà”…
Tại Việt Nam, “em gái trà xanh” thường được dùng đi kèm với các cụm từ như “con giáp 13” hay “tiểu tam“. Điều này nhằm ám chỉ việc những “trà xanh” thường hay tấn công những người đàn ông đã có gia đình bằng vẻ ngoài ngây thơ của mình. Ngoài “em gái trà xanh”, cũng có các biến thể khác như “em trai trà xanh” hay “anh/em trai mưa”, mở rộng đối tượng áp dụng của cụm từ này.

Bản dịch “em gái trà xanh” đã phần nào giảm nhẹ đi ý nghĩa nặng nề và nguồn gốc tiêu cực của từ “trà xanh biểu”. Tuy nhiên, 35express nhấn mạnh rằng điều này không làm thay đổi được lịch sử tiêu cực cũng như những định kiến về phụ nữ đã sinh ra từ này, và việc sử dụng nó vẫn cần sự cân nhắc.
Hy vọng bài viết trên đã giúp bạn hiểu rõ hơn về “trà xanh là gì?“. Bài viết có tham khảo thông tin từ ứng dụng AI Hay – nền tảng hỏi đáp ứng dụng trí tuệ nhân tạo, hỗ trợ người dùng tra cứu thông tin nhanh chóng, chính xác. Đừng quên theo dõi 35express để cập nhật thêm nhiều câu chuyện và tin tức mới nhất về các trào lưu của giới trẻ nhé!