Nhắc đến những vị vua kiệt xuất trong lịch sử Việt Nam, không thể bỏ qua Lý Nhân Tông – vị minh quân có thời gian trị vì lâu nhất, gần 56 năm. Ông không chỉ nổi tiếng với những chiến công chống ngoại xâm lẫy lừng, mà còn để lại dấu ấn sâu đậm trong việc xây dựng hệ thống giáo dục, củng cố chính trị – xã hội và đưa Đại Việt bước vào giai đoạn cường thịnh. Triều đại Lý Nhân Tông được xem là một trong những đỉnh cao rực rỡ nhất của nhà Lý và cả lịch sử dân tộc.
Lý Nhân Tông là ai?
Lý Nhân Tông (chữ Hán: 李仁宗, tên húy: Lý Càn Đức), sinh ngày 22/2/1066 tại Thăng Long, là con trai trưởng của Lý Thánh Tông và Ỷ Lan hoàng thái hậu. Ngay từ khi chào đời, ông đã được lập làm thái tử.
Năm 1072, khi mới 7 tuổi, Lý Càn Đức lên ngôi hoàng đế, miếu hiệu là Nhân Tông, trở thành vị vua thứ tư của triều Lý. Với gần 56 năm trị vì, ông là vị vua có thời gian ở ngôi lâu nhất trong lịch sử phong kiến Việt Nam. Ông được đánh giá là một minh quân toàn diện, biết trọng dụng hiền tài, khuyến khích văn hóa – giáo dục và bảo vệ vững chắc giang sơn trước mọi kẻ thù.

Tuổi thơ và con đường lên ngôi
Lý Càn Đức sinh ra trong bối cảnh nhà Lý đang ở giai đoạn hưng thịnh. Cha ông là Lý Thánh Tông – vị vua có công mở rộng bờ cõi, còn mẹ ông là Ỷ Lan nổi tiếng thông minh, mưu lược, nhiều lần thay vua coi việc nước.
Năm 1072, khi Lý Thánh Tông qua đời, thái tử Càn Đức mới 7 tuổi được đưa lên ngôi, hiệu Lý Nhân Tông. Do còn nhỏ tuổi, quyền nhiếp chính ban đầu thuộc về Thượng Dương thái hậu và thái sư Lý Đạo Thành. Tuy nhiên, chỉ một năm sau, theo sự sắp đặt của Ỷ Lan thái phi, Thượng Dương bị phế truất và xử tử, từ đó Ỷ Lan chính thức trở thành người nắm quyền nhiếp chính, cùng với danh tướng Lý Thường Kiệt chèo lái triều chính.

Dù lên ngôi trong sóng gió cung đình, nhưng khi trưởng thành, Lý Nhân Tông chứng tỏ bản lĩnh sáng suốt, nhân từ, là vị vua được lòng cả triều thần lẫn nhân dân.
Ngoài ra, sau này, dù có nhiều cung phi, Lý Nhân Tông không có con trai nối dõi. Vì vậy, ông chọn cháu là Lý Dương Hoán làm thái tử. Năm 1128, Lý Nhân Tông qua đời ở tuổi 63, sau gần 56 năm trị vì. Ngai vàng truyền lại cho Lý Dương Hoán – tức Lý Thần Tông.
Trước khi mất, ông để lại di chiếu nổi tiếng, dặn dò con cháu sống tiết kiệm, an dân, không tổ chức tang lễ xa hoa, thể hiện nhân cách cao cả và lòng yêu dân sâu sắc.
Chiến tranh chống Tống – chiến công để đời
Ngay khi ông vừa kế vị, nhà Tống đã lợi dụng thời cơ Đại Việt có vua nhỏ tuổi để chuẩn bị xâm lược. Với tầm nhìn xa, Lý Nhân Tông tin tưởng giao cho Lý Thường Kiệt toàn quyền điều binh khiển tướng.
- Năm 1075, quân Đại Việt chủ động tiến đánh Ung Châu, phá tan căn cứ chuẩn bị của quân Tống.
- Năm 1077, diễn ra trận sông Như Nguyệt là một trong những chiến công vĩ đại nhất lịch sử. Dưới sự chỉ huy của Lý Thường Kiệt, quân Đại Việt đã đánh bại hàng chục vạn quân Tống, buộc chúng phải rút lui. Đây cũng là thời điểm bài thơ “Nam quốc sơn hà” – bản tuyên ngôn độc lập đầu tiên vang lên, khẳng định chủ quyền dân tộc.
Chiến thắng này không chỉ giữ vững bờ cõi, mà còn khẳng định vị thế của Đại Việt, khiến triều đình Tống phải nể sợ và duy trì bang giao hòa hiếu về sau.

Cải cách chính trị – xã hội và thời kỳ thịnh trị
Triều đại Lý Nhân Tông được xem là một trong những giai đoạn phát triển rực rỡ nhất của đất nước. Ông đã tiến hành nhiều cải cách sâu rộng, để lại dấu ấn đậm nét:
Giáo dục – khoa cử
- Năm 1075, mở khoa thi Minh Kinh Bác Học, chọn Lê Văn Thịnh làm trạng nguyên đầu tiên của nước ta.
- Năm 1076, thành lập Quốc Tử Giám – trường đại học đầu tiên của Việt Nam, trở thành trung tâm đào tạo trí thức cho triều đình.
- Tổ chức nhiều kỳ thi để tuyển chọn hiền tài, đặt nền móng vững chắc cho truyền thống khoa cử Việt Nam.
Nông nghiệp – thủy lợi
- Nhà vua cho đắp nhiều tuyến đê lớn, nổi bật là đê sông Như Nguyệt và đê Cơ Xá, bảo vệ mùa màng, chống lũ lụt.
- Ban hành luật cấm giết trâu bò, bảo vệ sức kéo cho sản xuất nông nghiệp.
- Thường xuyên đi thị sát đồng ruộng, khuyến khích sản xuất, phát chẩn khi mất mùa.
Chính trị – hành chính
- Năm 1089, tiến hành cải cách quan chế, phân chia rõ ràng 9 phẩm trật quan lại, giúp bộ máy nhà nước hoạt động hiệu quả.
- Đặt ra chiếu cầu lời nói thẳng, khuyến khích triều thần góp ý, tạo nên bầu không khí chính trị cởi mở hơn.
Văn hóa – tôn giáo
- Lý Nhân Tông cùng thái hậu Ỷ Lan là những Phật tử mộ đạo, cho xây dựng nhiều chùa tháp lớn như Diên Hựu (Một Cột), chùa Lãm Sơn, khuyến khích tinh thần từ bi và đời sống tâm linh.
- Đồng thời, ông cũng trọng dụng Nho giáo, cân bằng giữa Phật – Nho để phát triển đất nước.
Ngoại giao và quân sự với láng giềng
Không chỉ đánh thắng quân Tống, Lý Nhân Tông còn thể hiện tài ngoại giao và quân sự khôn khéo:
- Năm 1103, cử Lý Thường Kiệt tiến đánh Chiêm Thành, buộc vua Chế Ma Na thần phục, trả lại đất đai.
- Năm 1123, Chân Lạp xin triều cống, thể hiện uy tín và sức mạnh Đại Việt.
- Quan hệ với nhà Tống sau chiến tranh được giữ hòa hiếu, hai bên trao đổi tù binh, định lại cương giới.
Nhờ đường lối ngoại giao linh hoạt, Đại Việt dưới thời ông duy trì được thế cân bằng, không ngừng mở rộng uy thế với các quốc gia trong khu vực.
Giá trị và nhận định lịch sử
Các sử thần đều đánh giá cao Lý Nhân Tông:
- Ngô Sĩ Liên: “Vua sáng suốt thần võ, dân được giàu đông, nước nhỏ mến, nước lớn sợ.”
- Lê Tung: “Đức nhân hiếu, biết chọn hiền tài, mở khoa thi tiến sĩ, giảm tô thuế, dân giàu nước mạnh.”
- Phan Huy Chú: “Học thức cao minh, hiểu sâu đạo lý, đáng là minh quân của một triều đại huy hoàng.”
Dù còn hạn chế như quá sùng Phật, song nhìn tổng thể, Lý Nhân Tông được xem là một trong những vị vua kiệt xuất nhất của lịch sử Việt Nam, đưa Đại Việt lên đỉnh cao cường thịnh.
Nếu bạn quan tâm đến những nhân vật lịch sử Việt Nam và muốn khám phá thêm nhiều câu chuyện hấp dẫn khác, đừng quên ghé thăm 35Express để cập nhật nhanh nhất những bài viết, tiểu sử và tin tức mới nhất.
Nguồn: https://hay1.app/nhan-vat/Ly-Nhan-Tong-9dgDlG.html