Fall in love là một cụm động từ tiếng Anh, có nghĩa là yêu, phải lòng, đem lòng yêu, rơi vào lưới tình. Vậy fall in love có nguồn gốc từ đâu và sử dụng như thế nào cho đúng cách, hãy cùng 35express tìm hiểu chi tiết trong bài viết dưới đây.
Fall in love là gì?
Fall in love là một cụm từ thông dụng trong tiếng Anh, mang ý nghĩa đặc biệt về mặt tình cảm. Theo từ điển Cambridge, thành ngữ này được định nghĩa là cảm thấy rất yêu thích ai đó và bắt đầu yêu họ. Nói một cách khác, đó là trạng thái khi một người bị cuốn hút mạnh mẽ bởi người khác và nảy sinh tình yêu.
Cấu trúc của “fall in love” bao gồm ba thành phần chính:
- Fall (động từ): Nghĩa là rơi, rớt.
- In (giới từ): Nghĩa là vào, bên trong.
- Love (danh từ): Nghĩa là tình yêu.
Khi dịch theo từng từ, “fall in love” có thể được hiểu là “rơi vào lưới tình” hoặc “sa vào tình yêu”. Tuy nhiên, ý nghĩa chung của nó là bắt đầu yêu một ai đó, có tình cảm với một người.
Nguồn gốc và cách sử dụng chính xác fall in love trong tiếng Anh
Nguồn gốc của thành ngữ “Fall in love” được cho là xuất hiện từ khoảng thế kỷ 16, bắt nguồn từ ý nghĩa “diễn ra hoặc trở nên rõ ràng, đặc biệt là một cách đột ngột” của động từ “Fall”. Điều này cho thấy tình yêu có thể đến một cách bất ngờ và mạnh mẽ. Một vài cụm từ khác sử dụng động từ “Fall” với ý nghĩa tương tự bao gồm “Fall behind” (chậm trễ, tụt hậu) và “Fall asleep” (chìm vào giấc ngủ).
Thành ngữ “Fall in love” thường được dùng để diễn tả những cảm xúc mãnh liệt, đặc biệt là trong các tình huống lãng mạn hoặc khi nói về các mối quan hệ tình cảm sâu sắc. Nó nhấn mạnh sự rung động và tình yêu nảy sinh giữa hai người.
Ví dụ:
- Tôi đã yêu em ngay từ cái nhìn đầu tiên. (I instantly developed feelings for you upon our first meeting.)
- Hùng đã yêu Nhi say đắm sau buổi hẹn hò đầu tiên của họ. (Hung became deeply enamored with Nhi following their initial date.)
- Anh ấy chưa bao giờ nghĩ mình sẽ yêu bạn thân của cô ấy, nhưng điều đó đã xảy ra ngoài dự kiến. (He never anticipated developing romantic feelings for her closest friend, yet it transpired unexpectedly.)
Giới từ nào đi với fall in love
“Fall in love” là một cụm từ tiếng Anh, được cấu thành từ ba yếu tố: động từ “fall” (rơi), giới từ “in” (vào, trong) và danh từ “love” (tình yêu). Cụm từ này diễn đạt trạng thái “rơi vào lưới tình”, tức là khi một người bị hấp dẫn và nảy sinh tình cảm yêu đương mạnh mẽ với người khác. Thành ngữ “Fall in love” thường đi kèm với giới từ “with”, dùng để mô tả việc phát triển tình cảm đặc biệt, cảm mến hoặc yêu thích một người nào đó sâu sắc.
Ngoài ra, nhiều người cũng đặt câu hỏi về ý nghĩa và cách sử dụng của các cụm từ như “Fall in love with you”, “Fall in love alone” và “Fall in love again”. Cụ thể:
- Fall in love with you: Được sử dụng như một lời tỏ tình, bày tỏ tình cảm trực tiếp với người đối diện.
- Fall in love alone: Diễn tả tình yêu đơn phương, khi một người yêu thích ai đó nhưng không được đáp lại.
- Fall in love again: Mô tả việc yêu một người nào đó thêm một lần nữa, có thể là sau một thời gian xa cách hoặc sau một mối quan hệ đã kết thúc.
Fall in love đồng nghĩa với từ nào?
Cụm từ/Từ đơn | Ý nghĩa | Mức độ/Sắc thái | Ví dụ |
---|---|---|---|
Love (Yêu) | Biểu đạt tình cảm yêu đương sâu sắc và phổ biến nhất. | Trung tính/Mạnh mẽ | I love you more than words can say. (Anh yêu em hơn cả lời nói.) |
Adore (Yêu mến, ngưỡng mộ) | Biểu đạt sự yêu thích, ngưỡng mộ sâu sắc, thường dùng cho người thân hoặc người mình rất quý trọng. | Mạnh mẽ, trang trọng hơn “love” trong một số ngữ cảnh | He adores his wife and children. (Anh ấy yêu vợ và các con vô cùng.) |
Dote on (Yêu chiều, cưng chiều) | Biểu đạt sự yêu thương, chăm sóc quá mức, thường dùng cho con cái hoặc người nhỏ tuổi hơn. | Mạnh mẽ, thể hiện sự nuông chiều | She dotes on her grandchildren. (Bà ấy cưng chiều các cháu.) |
Be crazy about (Phát cuồng vì) | Biểu đạt sự thích thú, say mê mãnh liệt, có phần hơi “điên cuồng”. | Mạnh mẽ, thông tục | I’m crazy about her. (Tôi phát cuồng vì cô ấy.) |
Be mad about (Mê mẩn) | Tương tự “be crazy about”, nhưng thông tục hơn (đặc biệt trong tiếng Anh Anh). | Mạnh mẽ, rất thông tục (Anh) | He’s mad about football. (Anh ấy mê mẩn bóng đá.) |
Be in love (with) (Đang yêu) | Diễn tả trạng thái đang yêu ai đó. | Trung tính | They are deeply in love with each other. (Họ đang yêu nhau say đắm.) |
Fall for (Phải lòng, yêu) | Mang nghĩa “bị trúng tiếng sét ái tình”, thường diễn tả tình yêu đến nhanh chóng. | Thông tục | I fell for him the moment I saw him. (Tôi đã phải lòng anh ấy ngay từ cái nhìn đầu tiên.) |
Have a crush on (Cảm nắng, thích thầm) | Biểu đạt sự thích thú, cảm mến nhẹ nhàng, thường là tình cảm thoáng qua hoặc đơn phương. | Nhẹ nhàng, thông tục | I’ve had a crush on him since high school. (Tôi đã thích thầm anh ấy từ hồi trung học.) |
Have a pash on (Yêu thích, mê mẩn – Úc) | Tương tự “have a crush on” nhưng là tiếng lóng Úc, thể hiện sự thích thú, mê mẩn. | Thông tục (Úc) | He has such a pash on her. (Anh ấy rất thích cô ấy.) |
Head over heels (in love) (Yêu say đắm) | Biểu đạt tình yêu mãnh liệt, hoàn toàn đắm chìm trong tình yêu. | Mạnh mẽ, lãng mạn | They’re head over heels in love. (Họ đang yêu nhau say đắm.) |
Take a fancy to someone (Thích ai đó) | Bắt đầu thích ai đó, thường là một cách bất ngờ. | Ít trang trọng | I took a fancy to her the first time we met. (Tôi đã thích cô ấy ngay lần đầu gặp mặt.) |
Khi nào sử dụng “Fall in love” và “Falling in love”
Cả “Fall in love” và “Falling in love” đều mang nghĩa “bắt đầu yêu”, “nảy sinh tình cảm” trong tiếng Anh. Tuy vậy, giữa hai dạng này có sự khác biệt về cách sử dụng, thể hiện qua các điểm sau:
- Fall in love: Đây là dạng nguyên thể (infinitive) hoặc quá khứ (past simple) của động từ, thường được dùng để diễn tả một sự việc đã hoàn thành hoặc một trạng thái. Nó nhấn mạnh vào kết quả của hành động “rơi vào tình yêu”. Ví dụ: “Tôi đã yêu anh ấy ngay từ lần đầu gặp mặt.” (I fell in love with him the moment we met.)
- Falling in love: Đây là dạng hiện tại tiếp diễn (present continuous) của động từ, dùng để mô tả một hành động đang diễn ra, một quá trình đang tiến triển. Nó tập trung vào diễn biến của việc “đang yêu”. Ví dụ: “Họ đang dần yêu nhau.” (They are gradually falling in love with each other.)
“Fall in love” thường được dùng để nói về một sự kiện đã xảy ra, một tình huống đã kết thúc. Ngược lại, “Falling in love” được dùng để diễn tả một sự việc đang diễn ra tại thời điểm nói hoặc một quá trình đang tiếp diễn theo thời gian.
Nội dung bài viết có tham khảo TẠI ĐÂY!
Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn cái nhìn tổng quan và đầy đủ về cụm từ “fall in love”. Để khám phá thêm nhiều kiến thức thú vị và bổ ích về tiếng Anh, cũng như cập nhật những thông tin đa dạng về cuộc sống, đừng quên theo dõi 35Express! Chúng tôi luôn nỗ lực mang đến những nội dung chất lượng và hấp dẫn nhất. Hãy ghé thăm trang của chúng tôi thường xuyên để không bỏ lỡ bất kỳ điều gì nhé!