Complain là gì? Sử dụng complain sao cho chính xác

Photo of author

Bạn đã bao giờ nghe đến từ “complain” và tự hỏi nó có nghĩa là gì? Bài viết này sẽ giải thích ý nghĩa của “complain” và hướng dẫn cách sử dụng nó một cách chính xác trong tiếng Anh.

Complain là gì?

Trong tiếng Việt, từ “complain” tương đương với “than phiền” hoặc “khiếu nại”, thường được dùng để diễn đạt sự bất mãn hoặc không vừa ý. Khả năng biến hóa của nó trong câu rất đa dạng và gắn liền với danh từ “complaint” (lời phàn nàn/khiếu nại).

ý nghĩa của complain là gì

Trong ngữ cảnh tiếng Anh, “complain” được hiểu là hành động bày tỏ sự không hài lòng hoặc bất bình về một vấn đề nào đó. Nó tồn tại dưới hai dạng chính: danh từ “complaint” (sự phàn nàn/khiếu nại) và động từ “to complain” (phàn nàn/khiếu nại). Chẳng hạn, nếu chúng ta không thỏa mãn với chất lượng dịch vụ ở một địa điểm kinh doanh, chúng ta có thể thực hiện “make a complaint” (đưa ra khiếu nại) hoặc “complain about” (phàn nàn về) dịch vụ đó.

Cách sử dụng complain chính xác nhất

Việc áp dụng từ “complain” vào các câu nói rất đa dạng. Để thể hiện sự hài lòng hoặc chấp nhận một tình huống dù không hoàn toàn lý tưởng, bạn có thể sử dụng thành ngữ “I’m not complaining”. Câu này ngụ ý rằng bạn không có bất kỳ lời phàn nàn nào, cho thấy thái độ tích cực.

Xem Thêm:  Lời Bài Hát Tình Đẹp Đến Mấy Cũng Tàn Lyrics & MP3 Ca Sĩ Việt

Để mô tả hành động phàn nàn đã xảy ra trong quá khứ, dạng quá khứ đơn “complained” được sử dụng. Chẳng hạn, câu “She voiced her dissatisfaction with the slow service” (Cô ấy bày tỏ sự không hài lòng với dịch vụ chậm chạp) cũng mang nghĩa tương đương với việc cô ấy đã phàn nàn.

Từ nào đồng nghĩa với complain

“Complain” trong tiếng Anh có nghĩa là phàn nàn, kêu ca, than phiền. Có rất nhiều từ đồng nghĩa với “complain” với sắc thái biểu cảm khác nhau. Dưới đây là một số từ phổ biến và cách chúng khác nhau:

Các từ đồng nghĩa phổ biến:

  • Grumble: Lẩm bẩm, càu nhàu (thường là những lời phàn nàn nhỏ, không rõ ràng). Ví dụ: He grumbled about the cold weather. (Anh ấy lẩm bẩm về thời tiết lạnh.)
  • Whine: Rên rỉ, than vãn (thường với giọng điệu yếu ớt, trẻ con). Ví dụ: The child whined about wanting a toy. (Đứa trẻ rên rỉ đòi đồ chơi.)
  • Moan: Rên rỉ, rên than (thường do đau đớn hoặc không hài lòng). Ví dụ: He moaned in pain. (Anh ấy rên rỉ vì đau đớn.) hoặc They moaned about the traffic jam. (Họ rên than về vụ tắc đường.)
  • Protest: Phản đối, kháng nghị (thường là phàn nàn công khai, mạnh mẽ về điều gì đó bất công). Ví dụ: The workers protested against the unfair wage cuts. (Các công nhân phản đối việc cắt giảm lương không công bằng.)
  • Object: Phản đối, không đồng ý (thể hiện sự không hài lòng một cách lịch sự, chính thức). Ví dụ: She objected to the proposal. (Cô ấy phản đối đề xuất.)
  • Remonstrate: Phản đối, can ngăn (phàn nàn một cách trang trọng, thường với mục đích thuyết phục ai đó thay đổi). Ví dụ: He remonstrated with the manager about the poor working conditions. (Anh ấy đã can ngăn quản lý về điều kiện làm việc tồi tệ.)
  • Gripe: Càu nhàu, phàn nàn (thông tục, thường về những điều nhỏ nhặt). Ví dụ: He’s always griping about something. (Anh ấy luôn càu nhàu về điều gì đó.)
Xem Thêm:  Ăn ba tô cơm là gì? Định nghĩa chi tiết và nguồn gốc của cụm từ này

Sự khác nhau giữa “Complain” và “Complaint”

Hai từ “complain” và “complaint” thường bị nhầm lẫn, tuy nhiên, sự khác biệt giữa chúng khá rõ ràng:
“Complain” là một động từ, diễn tả hành động bày tỏ sự bất mãn hoặc không hài lòng. Ví dụ: “Tôi bày tỏ sự không hài lòng về tiếng ồn” (Tương đương: Tôi complain về tiếng ồn).
“Complaint” là một danh từ, biểu thị lời than phiền hoặc sự khiếu nại. Ví dụ: “Tôi đã đệ trình một khiếu nại lên ban quản lý” (Tương đương: Tôi đã gửi một complaint đến ban quản lý).
Để diễn đạt hành động phàn nàn đã xảy ra trong quá khứ, ta sử dụng dạng quá khứ của “complain”, đó là “complained”. Ví dụ: “Ngày hôm qua, tôi đã bày tỏ sự bất mãn về tiếng ồn” (Tương đương: Hôm qua tôi đã complained về tiếng ồn).
Bên cạnh đó, cụm từ “I’m not complaining” là một cách diễn đạt phổ biến, mang ý nghĩa “Tôi ổn”, “Tôi không có gì phải phàn nàn”, thường được sử dụng khi trả lời câu hỏi về tình hình hiện tại của bản thân.

“Complain” và “Complaint” đi với giới từ nào?

Trong ngữ pháp tiếng Anh, việc sử dụng giới từ với “complain” (động từ) và “complaint” (danh từ) là yếu tố then chốt để diễn đạt ý nghĩa một cách trọn vẹn. Động từ “complain” thường được kết hợp với giới từ “about” để chỉ đối tượng của lời phàn nàn. Cụ thể, cấu trúc “complain about something/someone” thể hiện việc bày tỏ sự bất mãn hoặc khó chịu về một sự vật/sự việc hoặc một người nào đó. Ví dụ: Tôi bày tỏ sự bất mãn về tình hình hiện tại của mình. (I express my dissatisfaction about my current life.)

Xem Thêm:  Hùng Akira là ai? Chàng trai dám từ bỏ việc học theo đuổi niềm đam mê streamer
“Complain” và “Complaint” đi với giới từ nào?

Ngược lại, danh từ “complaint” thường đi kèm với giới từ “about” hoặc “against”. Cụm từ “make a complaint about something” hoặc “lodge a complaint against someone/something” ám chỉ hành động chính thức đưa ra lời khiếu nại. Ví dụ: Tôi có một khiếu nại liên quan đến sản phẩm này. (I have a grievance concerning this product.) Tôi đã nộp đơn khiếu nại chống lại công ty ABC. (I filed a complaint against ABC company.)

Một cách diễn đạt thông dụng khác là “I’m not complaining”, được dùng để thể hiện sự hài lòng hoặc chấp nhận một tình huống mà không có bất kỳ lời phàn nàn nào.

Để biểu thị hành động phàn nàn trong quá khứ, dạng quá khứ đơn “complained” được sử dụng. Ví dụ: Tôi đã bày tỏ sự không hài lòng về công việc của mình. (I voiced my discontent about my job.)

Tóm lại, việc nắm vững cách sử dụng giới từ đi kèm với “complain” và “complaint” đóng vai trò quan trọng trong việc sử dụng tiếng Anh một cách chính xác và tự tin.

>> Trong bài viết có tham khảo nội dung TẠI ĐÂY!

Hy vọng bài viết đã giúp bạn hiểu rõ “complain” là gì và cách sử dụng nó một cách chính xác. Từ việc bày tỏ sự không hài lòng đến việc đưa ra khiếu nại chính thức, việc sử dụng đúng từ ngữ sẽ giúp bạn truyền đạt thông điệp hiệu quả. Đừng quên áp dụng những kiến thức này vào thực tế để cải thiện kỹ năng tiếng Anh của bạn.

Rate this post

Leave feedback about this

  • Rating