Come out là cụm từ gần đây xuất hiện rất nhiều trên mạng xã hội, có liên quan mật thiết đến giới LGBT. Thế nhưng bên cạnh đó come out cũng là 1 từ tiếng Anh mang nhiều nghĩa đa dạng khác. Cùng tìm hiểu xem come out là gì cùng 35express nhé!
Come out là gì? Come out trong LGBT là gì?
Trong giao tiếp hàng ngày, “come out” thường được hiểu là việc tiết lộ một thông tin, sự kiện hoặc một bí mật đã được giấu kín. Ví dụ: “She finally came out about her past.” (Cô ấy cuối cùng cũng tiết lộ về quá khứ của mình).
Tuy nhiên, phạm vi nghĩa của “come out” còn vươn xa hơn thế. Nó có thể dùng để chỉ sự xuất hiện của một sự vật, sự việc, hiện tượng: “The sun came out after the rain.” (Mặt trời ló ra sau cơn mưa). Hay ám chỉ việc kết thúc một hoạt động: “When does the movie come out?” (Khi nào bộ phim được công chiếu?). Thậm chí, “come out” còn có thể mang nghĩa là tẩy sạch, xuất bản hoặc xuất hành.
Để hiểu rõ nhất ý nghĩa của “come out” trong mỗi trường hợp cụ thể, chúng ta cần dựa vào ngữ cảnh và các từ xung quanh. Việc nắm vững đa nghĩa của từ này không chỉ giúp chúng ta giao tiếp hiệu quả hơn mà còn mở rộng vốn từ vựng tiếng Anh của mình.
Come out trong LGBT là gì?
“Come out” trong cộng đồng LGBT là một hành động mang ý nghĩa vô cùng sâu sắc, đó là việc một cá nhân công khai với thế giới xung quanh về xu hướng tình dục hoặc bản dạng giới thật của mình. Đây không chỉ là một hành động đơn thuần mà còn là một cột mốc quan trọng đánh dấu quá trình tự khám phá, chấp nhận bản thân và sẵn sàng đối mặt với xã hội của mỗi người.

Khi một người quyết định “come out”, họ đang lựa chọn sống thật với chính mình, vượt qua những rào cản xã hội và tìm kiếm sự chấp nhận từ gia đình, bạn bè và cộng đồng. Quyết định này thường được đưa ra sau một quá trình dài suy nghĩ, cân nhắc và chuẩn bị tâm lý kỹ lưỡng.
“Come out” không chỉ là một hành động cá nhân mà còn mang ý nghĩa lớn lao đối với toàn bộ cộng đồng LGBT. Nó góp phần tạo ra một xã hội cởi mở, tôn trọng sự đa dạng và bình đẳng hơn. Đồng thời, những câu chuyện “come out” thành công cũng trở thành nguồn cảm hứng cho những người khác đang trên hành trình tìm kiếm bản thân.
Tuy nhiên, việc “come out” cũng đi kèm với không ít khó khăn và thách thức. Người LGBT có thể phải đối mặt với sự phản đối, kỳ thị từ gia đình, bạn bè hoặc thậm chí là cả xã hội. Chính vì vậy, việc có một hệ thống hỗ trợ vững chắc từ cộng đồng LGBT và những người thân yêu là vô cùng quan trọng.
Nguồn gốc của come out
Cụm từ “come out” sở hữu một hành trình ý nghĩa vô cùng thú vị. Ban đầu, nó đơn giản chỉ mang nghĩa xuất hiện, bày tỏ quan điểm hoặc ra mắt xã hội, như định nghĩa trong Oxford Learner’s Dictionaries. Tuy nhiên, sự chuyển đổi ý nghĩa đáng chú ý nhất của “come out” gắn liền với cộng đồng LGBTQ+.
Năm 1941, lần đầu tiên từ điển Random House Historical Dictionary of American Slang ghi nhận việc sử dụng “come out” với ý nghĩa công khai bản thân là người đồng tính. Ý nghĩa này được vay mượn từ “văn hóa ra mắt” (debutante culture) trong cộng đồng đồng tính nam, nơi một cá nhân “come out” để đánh dấu sự trưởng thành và sẵn sàng cho các mối quan hệ xã hội.
Đến thập niên 60, cụm từ “come out of the closet” ra đời và nhanh chóng trở nên phổ biến. “Tủ quần áo” (closet) ở đây tượng trưng cho việc giấu kín bản thân, và việc “bước ra khỏi tủ” chính là hành động công khai xu hướng tính dục của mình. Cụm từ này không chỉ giới hạn ở cộng đồng đồng tính nam mà mở rộng ra để bao gồm mọi người thuộc cộng đồng LGBTQ+, đánh dấu một bước ngoặt quan trọng trong cuộc đấu tranh cho quyền bình đẳng và sự chấp nhận.
Từ một cụm từ mang nghĩa đơn giản, “come out” đã trở thành một biểu tượng mạnh mẽ, đại diện cho sự dũng cảm, sự trung thực và quyền tự quyết về bản thân. Nó không chỉ là một hành động cá nhân mà còn là một phần không thể thiếu trong lịch sử đấu tranh cho quyền của cộng đồng LGBTQ+.
Cách dùng của come out
“Come out” là một cụm động từ rất linh hoạt trong tiếng Anh, có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Dưới đây là một số cách dùng phổ biến:
1. Xuất hiện, ra mắt:
- Sự kiện, sản phẩm:
- When does their new album come out? (Khi nào album mới của họ ra mắt?)
- The movie is coming out this summer. (Bộ phim sẽ ra mắt vào mùa hè này.)
- Người:
- Can Adam come out to play? (Adam có thể ra ngoài chơi không?)
- Jenny came out with us last night. (Jenny đã đi chơi với chúng tôi tối qua.)
2. Được biết đến, được công bố:
- Thông tin:
- It eventually came out that he was telling a lie. (Cuối cùng thì người ta cũng biết được rằng anh ta đã nói dối.)
- The details of the scandal came out in the press and she had to resign. (Chi tiết về vụ bê bối đã được báo chí công bố và cô ấy phải từ chức.)
- Tính cách, xu hướng:
- She came out as gay last year. (Cô ấy đã công khai là người đồng tính vào năm ngoái.) (Come out of the closet: công khai giới tính thật, thường dùng trong cộng đồng LGBTQ+)
3. Kết quả, kết thúc:
- Sự kiện:
- How did the vote come out? (Kết quả cuộc bỏ phiếu ra sao?)
- It’s impossible at this stage to know how the vote will come out. (Ở giai đoạn này không thể biết được kết quả của cuộc bỏ phiếu sẽ như thế nào.)
- Vấn đề:
- We scrubbed the carpet with soap but the stains still didn’t come out. (Chúng tôi đã chà chiếc thảm với xà phòng nhưng những vết bẩn vẫn không sạch.)
4. Nói ra, phát biểu:
- Ý kiến:
- I didn’t mean it to come out as a criticism. (Tôi không có ý định nói ra điều đó như một lời chỉ trích.)
- Thông tin:
- He came out with a new theory. (Anh ấy đã đưa ra một lý thuyết mới.)
- Lưu ý: Nghĩa chính xác của “come out” sẽ phụ thuộc vào ngữ cảnh cụ thể.
Những điều cần biết trước khi quyết định come out
Come out là một quyết định quan trọng và cá nhân, đòi hỏi sự suy nghĩ chín chắn và chuẩn bị kỹ lưỡng. Dưới đây là một số điều bạn nên cân nhắc trước khi quyết định công khai xu hướng tính dục hoặc bản dạng giới của mình:
1. Chấp nhận bản thân:
- Tự tin vào con người mình: Điều quan trọng nhất là bạn phải thật sự chấp nhận và yêu thương bản thân mình.
- Không cảm thấy xấu hổ: Xu hướng tính dục và bản dạng giới là một phần tự nhiên của con người và không có gì phải xấu hổ cả.
2. Xây dựng mạng lưới hỗ trợ:
- Chia sẻ với người bạn tin tưởng: Nói chuyện với bạn bè, người thân hoặc những người mà bạn cảm thấy an toàn để chia sẻ về cảm xúc của mình.
- Tìm kiếm cộng đồng LGBTQ+: Tham gia các nhóm hỗ trợ hoặc cộng đồng LGBTQ+ để kết nối với những người có cùng hoàn cảnh.
3. Lên kế hoạch kỹ lưỡng:
- Chọn thời điểm thích hợp: Hãy chọn một thời điểm mà bạn cảm thấy thoải mái và yên tâm nhất.
- Lựa chọn người để chia sẻ: Bắt đầu với những người bạn tin tưởng nhất và dần dần mở rộng ra.
- Chuẩn bị tâm lý cho những phản ứng khác nhau: Không phải ai cũng dễ dàng chấp nhận, hãy chuẩn bị sẵn tâm lý để đối mặt với những phản ứng tiêu cực.
4. Đảm bảo an toàn:
- Đánh giá môi trường xung quanh: Đảm bảo rằng môi trường sống và làm việc của bạn là một nơi an toàn để công khai.
- Có kế hoạch dự phòng: Nếu mọi việc không diễn ra như mong đợi, hãy chuẩn bị sẵn một kế hoạch dự phòng.
5. Không vội vàng:
- Quyết định của bạn: Việc come out là hoàn toàn tự nguyện và không có một thời hạn nào cả.
- Không chịu áp lực: Đừng để bất kỳ ai ép buộc bạn phải come out trước khi bạn sẵn sàng.
Những cụm từ/giới từ liên quan đến come out
“Come out” là một cụm động từ rất linh hoạt trong tiếng Anh, có thể kết hợp với nhiều từ khác nhau để tạo ra các nghĩa khác nhau. Dưới đây là một số cụm từ phổ biến và cách sử dụng của chúng:
Liên quan đến việc công khai xu hướng tính dục hoặc bản dạng giới:
- Come out of the closet: Cụm từ này có nghĩa là “công khai giới tính thật”, thường được dùng trong cộng đồng LGBTQ+.
- Come out as: Theo sau là danh từ chỉ xu hướng tính dục hoặc bản dạng giới (ví dụ: come out as gay, come out as transgender).
Liên quan đến sự kiện, sản phẩm:
- Come out with: Đưa ra, phát hành (ví dụ: come out with a new product – ra mắt sản phẩm mới).
- Come out in: Xuất hiện trên (ví dụ: The article came out in the newspaper yesterday – Bài báo đó đã được đăng trên báo ngày hôm qua).
Các cụm từ khác:
- Come out on top: Thắng cuộc, chiến thắng.
- Come out of your shell: Ra khỏi vỏ bọc, trở nên cởi mở hơn.
- Come out swinging: Tấn công mạnh mẽ ngay từ đầu.
- Come out with something: Nói ra điều gì đó một cách bất ngờ.
Theo dõi 35express để cập nhật thêm nhiều kiến thức khác nhé!