Ý tưởng chính của trend
- Trend xuất phát từ tình huống đời thường: khi bạn muốn giải trí, relax bằng phim, nhưng lại không còn gì để xem.
- So sánh cảm xúc cực đoan: “không có phim để xem” còn đau hơn thất tình.
- Mục đích:
- Tạo sự hài hước nhờ so sánh “vượt quá mức thực tế”.
- Tạo sự đồng cảm với những người đang rơi vào tình trạng “chán đời, không biết làm gì”.
Cấu trúc video phổ biến
- Mở đầu:
- Text overlay: “Cảm giác khi không còn phim để xem…”
- Gương mặt biểu cảm: buồn, thất vọng, trống rỗng, “drama face”.
- Nội dung chính:
- So sánh hài hước: “Buồn hơn thất tình nữa!”
- Clip minh họa: nằm trên giường, scroll điện thoại vô vọng, nước mắt rơi (hài hước).
- Thường kết hợp nhạc nền buồn nhưng vui (để tăng tính mỉa mai, trào phúng).
- Kết thúc:
- Reaction cuối: “Chẳng còn gì để xem, chẳng còn gì để làm” → nhấn mạnh sự bi hài.
- Caption thường thêm: meme, sticker, biểu cảm drama.
Các yếu tố tạo trend
- Biểu cảm gương mặt hài hước nhưng đồng cảm → dễ viral.
- Nhạc nền trending hoặc hợp cảm xúc → tăng hiệu ứng.
- Hyperbole (phóng đại): so sánh “không có phim” còn buồn hơn thất tình → tạo tiếng cười.
- Dễ áp dụng: ai cũng từng trải nghiệm “không còn phim hay để xem” → dễ tham gia.
Ý nghĩa/hiệu ứng với người xem
- Giải trí: buồn nhưng cười → hài hước trào phúng.
- Tạo đồng cảm: những người xem cũng từng “thất tình vì không còn phim” → dễ share.
- Tương tác xã hội cao: người xem comment thêm phim hay muốn xem → tăng viral.
- Biểu hiện cá nhân: trend cho phép thể hiện tính cách, gu hài hước của người làm video.




