Tiếp nối series các từ vựng hot trend trên mạng xã hội, cringe cũng là một trong số đó và được các bạn trẻ hiện nay sử dụng khá nhiều. Vậy cringe mang nghĩa gì? Cùng 35express đi tìm hiểu nhé!
Cringe là gì?
Theo từ điển Oxford, “cringe” được hiểu là động từ diễn tả hành động “rùng mình” hoặc “co rúm” lại khi đối diện với điều gì đó gây ra cảm giác khó chịu, xấu hổ, thậm chí là sợ hãi. Tuy nhiên, với thế hệ Gen Z, “cringe” đã vượt qua định nghĩa đơn thuần của từ điển để trở thành một biểu tượng văn hóa đại diện cho những tình huống, hành động hoặc lời nói khiến họ cảm thấy ngượng ngùng, khó xử đến mức muốn “chui xuống đất”.
Nguồn gốc của từ “cringe”
Từ “cringe”, giờ đây đã trở nên quen thuộc trong ngôn ngữ hàng ngày, đặc biệt là trong thế giới mạng, thực chất có một lịch sử khá thú vị. Nguồn gốc của nó có thể truy ngược lại tận thế kỷ 16, khi tiếng Anh cổ còn là ngôn ngữ chủ đạo.
Ban đầu, “cringe” mang một ý nghĩa hoàn toàn khác, ám chỉ hành động “sụp đổ, đầu hàng” trong các trận chiến khốc liệt. Hình ảnh một chiến binh gục ngã, đầu hàng kẻ thù trước sức mạnh áp đảo đã gắn liền với từ này. Tuy nhiên, theo thời gian, ý nghĩa của nó dần chuyển dịch, mang đậm màu sắc cảm xúc hơn.
Vào khoảng thế kỷ 16, “cringe” bắt đầu được sử dụng để miêu tả cảm giác sợ hãi, xấu hổ đến mức muốn “co rúm” lại, “ngồi xổm” xuống. Hình ảnh này gợi lên một trạng thái tâm lý bất an, muốn trốn tránh khỏi tình huống khó xử. Đến thế kỷ 19, ý nghĩa của từ này đã được hoàn thiện, trở thành một động từ thể hiện hành động “rút lui” khỏi một tình huống khiến người ta cảm thấy xấu hổ, lúng túng.
Một giả thuyết thú vị khác cho rằng từ “cringe” có thể bắt nguồn từ một nhân vật hư cấu. Trong bộ truyện tranh nổi tiếng The Bash Street Kids ra đời vào năm 1972, có một nhân vật tên là “Cringeworthy”. Nhân vật này thường xuyên mắc phải những tình huống dở khóc dở cười, khiến người đọc cảm thấy ngượng ngùng thay. Điều này đã góp phần làm cho từ “cringe” trở nên phổ biến hơn và gắn liền với những hành động, biểu cảm gây ra sự khó chịu.
Cringe meme là gì?
“Cringe meme” là một hiện tượng mạng xã hội khá phổ biến, ám chỉ những hình ảnh, video hoặc đoạn văn bản gây ra cảm giác ngượng ngùng, khó chịu hoặc thậm chí là xấu hổ cho người xem. Khác với những meme hài hước, dí dỏm thường mang lại tiếng cười, cringe meme lại khai thác những tình huống, biểu cảm hoặc câu nói thiếu tinh tế, phản cảm hoặc quá cố gắng để tạo ra sự hài hước.
Cảm giác “cringe” mà người xem trải nghiệm khi tiếp xúc với cringe meme có thể xuất phát từ nhiều yếu tố khác nhau, như:
- Nội dung quá sến súa, sướt mướt: Những hình ảnh, video thể hiện tình cảm quá đà, những câu nói sến sẩm, hoặc những hành động làm quá dễ khiến người xem cảm thấy ngại ngùng thay cho nhân vật.
- Hài hước gượng ép: Khi cố gắng tạo ra tiếng cười bằng những cách thức quá lộ liễu, không tự nhiên, meme sẽ trở nên phản tác dụng và gây ra cảm giác khó chịu.
- Vi phạm chuẩn mực xã hội: Những meme mang tính chất xúc phạm, phân biệt đối xử hoặc vi phạm những chuẩn mực đạo đức chung cũng dễ dàng gây ra cảm giác “cringe”.
- Quá cố gắng để “cool” hoặc “trendy”: Khi cố gắng bắt trend một cách quá lộ liễu hoặc sử dụng những từ ngữ, hình ảnh quá sáo rỗng, meme sẽ trở nên nhàm chán và không còn gây được sự thích thú.
Mặc dù không được đón nhận rộng rãi như những meme hài hước khác, cringe meme vẫn tồn tại và được một bộ phận người dùng chia sẻ trên mạng xã hội. Điều này cho thấy sự đa dạng và phức tạp trong thị hiếu của cộng đồng mạng.
Thuật ngữ “cringeworthy” thường được sử dụng để miêu tả những tình huống, hành động hoặc nội dung khiến người ta cảm thấy xấu hổ thay cho người khác. Khi một meme được đánh giá là “cringeworthy”, điều đó có nghĩa là nó không chỉ gây ra cảm giác khó chịu cho người xem mà còn làm cho người tạo ra nó trở nên kém duyên dáng trong mắt mọi người.
Cách dùng từ “cringe”
Cách dùng cơ bản:
- Cringing at something: Cảm thấy ngượng ngùng, xấu hổ khi nhìn thấy hoặc nghe thấy điều gì đó.
- Ví dụ: “I cringed when I saw her dancing on the table.” (Tôi cảm thấy ngượng ngùng khi nhìn thấy cô ấy nhảy trên bàn.)
- Cringeworthy: Tính từ dùng để miêu tả một cái gì đó gây ra cảm giác ngượng ngùng.
- Ví dụ: “His joke was so cringeworthy that everyone groaned.” (Câu đùa của anh ấy quá ngượng ngùng đến nỗi ai cũng rên rỉ.)
Các cụm từ thông dụng:
- Cringe-inducing: Gây ra cảm giác ngượng ngùng.
- Cringe-worthy moment: Khoảnh khắc khiến người ta cảm thấy ngượng ngùng.
- Make someone cringe: Làm cho ai đó cảm thấy ngượng ngùng.
Ví dụ cụ thể:
- Trong văn hóa mạng: Cringe thường được dùng để miêu tả những meme, video hoặc bài đăng trên mạng xã hội gây ra cảm giác xấu hổ hoặc khó chịu.
- Trong cuộc sống hàng ngày: Cringe có thể được dùng để mô tả những tình huống xã hội bất tiện, những lời nói ngớ ngẩn hoặc những hành động thiếu tế nhị.
Biến thể và từ đồng nghĩa:
- Embarrassed: Xấu hổ
- Mortified: Xấu hổ đến mức bẽ bàng
- Awkward: Vụng về, lúng túng
- Uncomfortable: Không thoải mái
Lưu ý:
- Cringe thường được dùng trong ngữ cảnh không chính thức.
- Cảm giác cringe là một cảm giác chủ quan, tùy thuộc vào từng người và văn hóa.
Ví dụ câu hoàn chỉnh:
- I couldn’t stop cringing when he tried to tell a joke. (Tôi không thể ngừng cảm thấy ngượng ngùng khi anh ta cố gắng kể một câu chuyện cười.)
- The whole scene was so cringeworthy, I had to look away. (Cả cảnh đó quá ngượng ngùng, tôi phải quay đi.)
- Her fashion sense is often cringe-inducing. (Gu thời trang của cô ấy thường gây ra cảm giác ngượng ngùng.)
Theo dõi 35express để cập nhật thêm nhiều thông tin, kiến thức khác nhé!