Hai Bà Trưng, gồm Trưng Trắc và Trưng Nhị, là hai nữ anh hùng dân tộc, những nữ vương đầu tiên trong lịch sử Việt Nam. Cuộc khởi nghĩa do hai bà lãnh đạo không chỉ lật đổ ách đô hộ của nhà Đông Hán mà còn khẳng định khí phách và vai trò của người phụ nữ trong công cuộc dựng nước và giữ nước.
Bài viết này của 35Express sẽ cung cấp một cái nhìn toàn diện và chi tiết nhất về tiểu sử, hành trình sự nghiệp, những nhân vật liên quan và di sản bất diệt mà Hai Bà Trưng đã để lại cho hậu thế.
Hai Bà Trưng là ai?
Hai Bà Trưng, tên thật là Trưng Trắc và Trưng Nhị, là hai chị em ruột đã lãnh đạo cuộc khởi nghĩa lớn đầu tiên của người Việt chống lại ách đô hộ của nhà Đông Hán vào năm 40 sau Công nguyên. Sau khi thắng lợi, Trưng Trắc lên ngôi vua, xưng là Trưng Nữ Vương và đóng đô tại Mê Linh. Hai bà được tôn vinh là biểu tượng của lòng yêu nước, ý chí bất khuất và là những nữ anh hùng kiệt xuất trong lịch sử dân tộc Việt Nam.

Tóm tắt tiểu sử, lý lịch của Hai Bà Trưng
| Thông tin | Chi tiết |
|---|---|
| Họ và tên | Trưng Trắc, Trưng Nhị |
| Biệt danh/Danh xưng | Trưng Nữ Vương, Trưng Vương |
| Năm sinh | Khoảng năm 14 sau Công nguyên (dự đoán) |
| Năm mất | Năm 43 sau Công nguyên |
| Quê quán | Huyện Mê Linh (nay thuộc Mê Linh, Hà Nội) |
| Gia đình | Mẹ (Man Thiện), Chồng Trưng Trắc (Thi Sách) |
| Vai trò lịch sử | Nữ vương đầu tiên, Lãnh đạo khởi nghĩa chống Bắc thuộc |
| Thời kỳ hoạt động | Thời Bắc thuộc lần thứ nhất |
| Kinh đô | Mê Linh |
| Đối thủ chính | Thái thú Tô Định, Tướng Mã Viện (Nhà Đông Hán) |
| Nguyên nhân tuẫn tiết | Kháng cự thất bại trước quân Mã Viện, bảo toàn khí tiết |
| Nơi thờ tự chính | Đền Hai Bà Trưng (Mê Linh), Đền Hát Môn, Đền Đồng Nhân |
Hành trình sự nghiệp và diễn biến cuộc khởi nghĩa
Hành trình của Hai Bà Trưng từ những người con gái của Lạc tướng đến các vị nữ vương đầu tiên là một bản hùng ca bi tráng, thể hiện rõ nét tinh thần quật cường của dân tộc.
Nguồn gốc xuất thân và bối cảnh thời đại
Hai Bà Trưng xuất thân trong một gia đình Lạc tướng danh giá tại huyện Mê Linh, thuộc dòng dõi Hùng Vương. Thân mẫu của hai bà là bà Man Thiện, một người phụ nữ tài giỏi, đã dạy dỗ hai con nuôi dưỡng lòng yêu nước và căm thù giặc ngoại xâm sâu sắc.
Hai bà lớn lên trong bối cảnh đất nước chìm dưới ách đô hộ hà khắc của nhà Đông Hán, mà đại diện là Thái thú Tô Định, một kẻ cai trị tàn bạo và tham lam. Chính sách đồng hóa và vơ vét của cải của nhà Hán đã đẩy mâu thuẫn dân tộc lên đến đỉnh điểm.
Nguyên nhân khởi nghĩa: Nợ nước thù nhà
Sự cai trị tàn bạo của Thái thú Tô Định đã khiến lòng dân oán hận ngút trời. Hắn áp đặt thuế khóa nặng nề, vơ vét tài nguyên và tìm cách xóa bỏ văn hóa bản địa của người Việt. Giọt nước tràn ly chính là sự kiện Thi Sách, chồng của Trưng Trắc và cũng là con trai Lạc tướng huyện Chu Diên, bị Tô Định giết hại một cách dã man vì có tinh thần chống đối.

Nợ nước chồng lên thù nhà đã thôi thúc Trưng Trắc cùng em gái Trưng Nhị quyết tâm đứng lên phất cờ khởi nghĩa, kêu gọi toàn dân tộc đứng lên giành lại độc lập.
Lời thề trên sông Hát và cuộc nổi dậy năm 40
Mùa xuân năm 40 sau Công nguyên, tại cửa sông Hát (nay thuộc huyện Phúc Thọ, Hà Nội), Trưng Trắc đã đọc lời thề non sông vang dội trước ba quân tướng sĩ, thể hiện một quyết tâm sắt đá không gì lay chuyển. Lời thề được lưu truyền qua các thế hệ:
“Một xin rửa sạch nước thù,
Hai xin dựng lại nghiệp xưa họ Hùng,
Ba kêu oan ức lòng chồng,
Bốn xin vẻn vẹn sở công lênh này.”
Lời thề đã khơi dậy khí thế sục sôi, hiệu triệu các Lạc tướng và nhân dân khắp nơi hưởng ứng. Từ khắp các miền đất nước, những đội quân yêu nước đã tập hợp dưới ngọn cờ của hai bà, tạo thành một làn sóng cách mạng mạnh mẽ.
Diễn biến và thắng lợi vang dội
Cuộc khởi nghĩa lan rộng như vũ bão. Từ Mê Linh, nghĩa quân nhanh chóng tấn công và làm chủ các quận huyện. Các thành trì quan trọng của giặc như Cổ Loa, Luy Lâu lần lượt bị hạ. Sử sách ghi lại, cuộc khởi nghĩa được nhân dân 65 thành ở Lĩnh Nam (bao gồm cả một phần phía nam Trung Quốc ngày nay) hưởng ứng.
Thái thú Tô Định hoảng sợ phải cắt tóc, cạo râu, vứt bỏ ấn tín để trà trộn vào đám loạn quân trốn chạy về nước. Chỉ trong một thời gian rất ngắn, cuộc khởi nghĩa đã giành thắng lợi hoàn toàn, non sông được thu về một mối.
Xưng vương và xây dựng nền tự chủ
Sau khi đánh đuổi quân Hán, Trưng Trắc được toàn quân và dân suy tôn lên làm vua, tức Trưng Nữ Vương, đóng đô tại Mê Linh. Bà bắt tay vào việc xây dựng một chính quyền tự chủ, độc lập. Một trong những chính sách đầu tiên và quan trọng nhất là xá thuế cho dân trong hai năm, bãi bỏ các luật lệ hà khắc và chế độ lao dịch nặng nề của nhà Hán.
Bà cũng tổ chức lại bộ máy cai trị, phong chức tước cho những người có công, bắt đầu một triều đại độc lập ngắn ngủi nhưng đầy ý nghĩa trong lịch sử dân tộc.
Cuộc kháng chiến chống Mã Viện và sự tuẫn tiết bi tráng
Trước sự thắng lợi của Hai Bà Trưng, vua Hán Quang Vũ Đế vô cùng tức giận, đã cử Mã Viện, một viên tướng lão luyện và tàn bạo, mang đại quân sang xâm lược. Cuộc chiến diễn ra vô cùng ác liệt. Do chênh lệch lực lượng quá lớn, quân ta dù chiến đấu dũng cảm nhưng dần yếu thế.
Sau nhiều trận chiến đẫm máu từ Lãng Bạc đến Cấm Khê, nghĩa quân bị tổn thất nặng nề. Để bảo toàn khí tiết và không rơi vào tay giặc, Hai Bà Trưng đã lui về sông Hát và gieo mình tuẫn tiết vào năm 43. Sự hy sinh bi tráng của hai bà đã trở thành một biểu tượng bất tử cho lòng yêu nước và tinh thần thà chết chứ không chịu làm nô lệ.
Phong cách lãnh đạo và vai trò trong lịch sử
Hai Bà Trưng thể hiện một phong cách lãnh đạo quyết đoán, mạnh mẽ và có khả năng quy tụ nhân tâm phi thường. Việc một người phụ nữ đứng lên hiệu triệu, tập hợp các thủ lĩnh địa phương từ khắp nơi cho thấy uy tín và tầm ảnh hưởng to lớn của hai bà. Vai trò của họ không chỉ dừng lại ở những người lãnh đạo quân sự tài ba mà còn là biểu tượng cho ý chí độc lập, tự cường của dân tộc.
Cuộc khởi nghĩa đã thức tỉnh tinh thần dân tộc sau hơn hai thế kỷ bị đô hộ, khẳng định sức sống mãnh liệt của người Việt. Đặc biệt, nó mở ra một trang sử hào hùng về vai trò của người phụ nữ Việt Nam trong sự nghiệp bảo vệ tổ quốc, chứng minh rằng phụ nữ hoàn toàn có thể gánh vác những trọng trách lớn lao của đất nước.
Di sản và dấu ấn lịch sử
Dù chỉ tồn tại trong ba năm, triều đại của Trưng Nữ Vương đã để lại những di sản vô cùng quý báu và sâu sắc, ảnh hưởng đến tận ngày nay.
Nữ vương đầu tiên và biểu tượng nữ quyền
Hai Bà Trưng là những nữ vương đầu tiên được ghi nhận trong chính sử Việt Nam. Hình ảnh hai bà cưỡi voi, mặc giáp phục đẹp đẽ ra trận đã trở thành biểu tượng bất tử cho khí phách, sự can trường và vai trò của người phụ nữ. Sự kiện này đã phá vỡ những định kiến về giới trong xã hội phong kiến, khẳng định rằng phụ nữ Việt Nam không chỉ giỏi việc nhà mà còn có thể gánh vác việc nước khi non sông nguy biến. Di sản của hai bà là nguồn cảm hứng bất tận cho các thế hệ phụ nữ Việt Nam sau này.
Di sản văn hóa: Đền thờ và lễ hội trên khắp cả nước
Để tưởng nhớ công lao trời biển của hai vị nữ anh hùng, nhân dân đã lập đền thờ ở nhiều nơi trên khắp cả nước. Tiêu biểu và lớn nhất là Khu di tích Quốc gia đặc biệt Đền Hai Bà Trưng ở Mê Linh (Hà Nội), Đền Hát Môn (Phúc Thọ, Hà Nội) – nơi hai bà tế cờ khởi nghĩa và cũng là nơi tuẫn tiết, và Đền Đồng Nhân (quận Hai Bà Trưng, Hà Nội).

Hàng năm, vào những ngày kỷ niệm quan trọng như mùng 6 tháng Giêng (ngày Hai Bà Trưng tế cờ khởi nghĩa) và mùng 8 tháng 3 âm lịch (ngày mất của hai bà), các lễ hội lớn được tổ chức trang trọng, thu hút đông đảo người dân và du khách tham gia. Những lễ hội này không chỉ là dịp để tri ân mà còn là một nét đẹp văn hóa truyền thống, giáo dục các thế hệ con cháu về lịch sử và lòng yêu nước.
Những nhân vật lịch sử liên quan
Thành công của cuộc khởi nghĩa không chỉ đến từ tài năng của Hai Bà Trưng mà còn có sự đóng góp của rất nhiều tướng lĩnh và sự đối đầu với những kẻ thù tàn bạo.
Các nữ tướng kiệt xuất
Sát cánh cùng Hai Bà Trưng là một đội ngũ tướng lĩnh tài ba, trong đó có rất nhiều nữ tướng xuất chúng. Sự xuất hiện của họ càng làm rạng rỡ thêm trang sử vàng của cuộc khởi nghĩa. Một số gương mặt tiêu biểu bao gồm:
- Lê Chân: Nữ tướng vùng An Biên (Hải Phòng ngày nay), người có công khai khẩn và xây dựng căn cứ vững chắc. Bà được Trưng Vương phong làm Thánh Chân công chúa, giữ chức Trấn Đông Đại Tướng quân.
- Bát Nạn Đại tướng: Tên thật là Thục Nương, khởi nghĩa ở vùng Tiên La (Thái Bình). Bà nổi tiếng với tài thao lược và lòng dũng cảm, được Trưng Vương phong là Bát Nạn Đại tướng, Trinh Thục công chúa.
- Thánh Thiên công chúa: Nữ tướng khởi nghĩa ở vùng Yên Dũng, Bắc Giang, là một trong những người tiên phong trong cuộc khởi nghĩa.
- Các nữ tướng khác: Ngoài ra còn có rất nhiều nữ tướng tài giỏi khác như Phật Nguyệt Công chúa, Lê Thị Hoa, Nàng Nội… Sự góp mặt của họ cho thấy vai trò quan trọng của phụ nữ trong cuộc kháng chiến.
Kẻ thù xâm lược
Phía đối địch chính của Hai Bà Trưng là nhà Đông Hán, đại diện trực tiếp là:
- Thái thú Tô Định: Với chính sách cai trị tàn bạo, tham lam và độc ác, Tô Định là nguyên nhân trực tiếp gây ra cuộc khởi nghĩa. Chính hắn đã giết hại Thi Sách, châm ngòi cho ngọn lửa căm hờn của nhân dân ta.
- Mã Viện (Phục Ba tướng quân): Là một viên tướng dày dạn kinh nghiệm và nổi tiếng tàn bạo của nhà Hán. Hắn được vua Hán cử đi đàn áp cuộc khởi nghĩa, mang theo một lực lượng quân sự hùng hậu. Chính Mã Viện đã dập tắt cuộc khởi nghĩa và thiết lập lại ách đô hộ hà khắc lên đất nước ta.
Một số câu hỏi thường gặp về Hai Bà Trưng (FAQ)
Hai Bà Trưng là ai và có quan hệ gì?
Hai Bà Trưng là hai chị em ruột, Trưng Trắc là chị và Trưng Nhị là em. Hai bà là những nữ anh hùng dân tộc đã lãnh đạo cuộc khởi nghĩa vĩ đại chống lại ách đô hộ của nhà Đông Hán vào những năm 40-43 sau Công nguyên.
Hai Bà Trưng quê ở đâu, sinh năm bao nhiêu?
Hai Bà Trưng quê ở huyện Mê Linh (nay thuộc huyện Mê Linh, Hà Nội). Hiện chưa có tài liệu lịch sử nào ghi chép chính xác năm sinh của hai bà, nhưng các nhà nghiên cứu ước đoán hai bà sinh khoảng năm 14 sau Công nguyên.
Chồng của Trưng Trắc là ai và tại sao bị giết?
Chồng của Trưng Trắc là Thi Sách, con trai của Lạc tướng huyện Chu Diên. Do có tinh thần chống đối lại chính sách cai trị hà khắc và tàn bạo, Thi Sách đã bị Thái thú Tô Định của nhà Hán bắt và giết hại một cách dã man.
Lời thề của Hai Bà Trưng trước khi khởi nghĩa là gì?
Trước khi xuất quân tại cửa sông Hát, Trưng Trắc đã đọc 4 câu thề nổi tiếng, thể hiện ý chí và mục tiêu của cuộc khởi nghĩa: “Một xin rửa sạch nước thù, Hai xin dựng lại nghiệp xưa họ Hùng, Ba kêu oan ức lòng chồng, Bốn xin vẻn vẹn sở công lênh này.”
Đền thờ Hai Bà Trưng ở đâu là lớn và nổi tiếng nhất?
Đền thờ Hai Bà Trưng có ở nhiều nơi, nhưng lớn và nổi tiếng nhất là Khu di tích Quốc gia đặc biệt Đền Hai Bà Trưng tại huyện Mê Linh, Hà Nội và Đền Hát Môn tại huyện Phúc Thọ, Hà Nội, nơi hai bà đã tuẫn tiết để bảo toàn khí tiết.
Cuộc khởi nghĩa của Hai Bà Trưng tuy chỉ kéo dài trong ba năm nhưng đã viết nên một trang sử vàng chói lọi, là minh chứng hùng hồn cho tinh thần yêu nước và ý chí bất khuất của dân tộc Việt Nam. Hình ảnh hai vị nữ vương không chỉ là biểu tượng của cuộc đấu tranh giành độc lập mà còn là nguồn cảm hứng vô tận về lòng dũng cảm và vai trò của người phụ nữ. Di sản của Hai Bà Trưng sẽ mãi mãi trường tồn cùng non sông đất nước.
Để tìm hiểu thêm về các nhân vật lịch sử và những câu chuyện thú vị khác, đừng quên theo dõi 35Express và trải nghiệm ứng dụng hỏi đáp AI Hay để có những câu trả lời nhanh chóng và chính xác nhất





